3/5/2024 |
Tất cả các Ngày |
| Ngày nghỉ | Hi Lạp - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành |
Tất cả các Ngày |
| Ngày nghỉ | Trung Quốc - Ngày Lễ Lao Động |
Tất cả các Ngày |
| Ngày nghỉ | Nhật Bản - Ngày Hiến Pháp |
00:30 |
BRL | | Luồng Ngoại Hối Brazil |
-0.741B | | 0.165B |
|
|
03:15 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Lane, từ ECB |
| | |
|
|
03:30 |
USD | | Fed's Balance Sheet |
7,362B | | 7,402B |
|
|
03:30 |
USD | | Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang |
3.317T | | 3.272T |
|
|
06:00 |
AUD | | Chỉ Số PMI Dịch Vụ |
53.6 | 54.2 | 54.4 |
|
|
07:01 |
EUR | | Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Ai Len (Tháng 4) |
53.3 | | 56.6 |
|
|
08:30 |
AUD | | Cho Vay Mua Nhà |
2.8% | 1.0% | 1.5% |
|
|
08:30 |
AUD | | Đầu Tư Tài Chính Nhà Ở |
3.8% | | 1.2% |
|
|
12:00 |
SGD | | Doanh Số Bán Lẻ Singapore (Tháng 3) |
-1.0% | | 3.1% |
|
|
12:00 |
SGD | | Doanh Số Bán Lẻ Singapore (Tháng 3) |
2.7% | | 8.6% |
|
|
13:45 |
EUR | | Số Dư Ngân Sách Nhà Nước Pháp (Tháng 3) |
-52.8B | | -44.0B |
|
|
13:45 |
EUR | | Sản Lượng Công Nghiệp Pháp (Tháng 3) |
-0.3% | 0.3% | 0.2% |
|
|
14:00 |
EUR | | Thay Đổi Thất Nghiệp của Tây Ban Nha |
-52.8K | -74.5K | -33.4K |
|
|
15:00 |
EUR | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp Hàng Tháng của Italy (Tháng 3) |
7.2% | 7.5% | 7.4% |
|
|
15:00 |
BRL | | Chỉ Số Lạm Phát IGP-Fipe (Chỉ Số Giá Tổng Quát - Viện Nghiên Cứu Kinh Tế Fipe) (Tháng 4) |
0.33% | | 0.26% |
|
|
15:00 |
NOK | | Quyết Định Lãi Suất của Na Uy |
4.50% | | 4.50% |
|
|
15:00 |
NOK | | Thay Đổi Thất Nghiệp (Tháng 4) |
71.22K | | 71.56K |
|
|
15:00 |
NOK | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 4) |
2.00% | | 2.00% |
|
|
15:30 |
GBP | | Chỉ Số Quản Lý Sức Mua Hỗn Hợp (Tháng 4) |
54.1 | 54.0 | 52.8 |
|
|
15:30 |
GBP | | Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 4) |
55.0 | 54.9 | 53.1 |
|
|
15:30 |
HKD | | Doanh Số Bán Lẻ Hồng Kông (Tháng 3) |
-7.0% | | 1.9% |
|
|
16:00 |
EUR | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 3) |
6.5% | 6.5% | 6.5% |
|
|
17:30 |
EUR | | Chỉ Số Đăng Ký Xe Ô Tô (Tháng 4) |
-99.90% | | 2.40% |
|
|
18:30 |
INR | | Tăng Trưởng Cho Vay của Ngân Hàng Ấn Độ |
19.0% | | 19.9% |
|
|
18:30 |
INR | | Tăng Trưởng Tiền Gửi |
13.3% | | 13.8% |
|
|
18:30 |
INR | | Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Ấn Độ, USD |
637.92B | | 640.33B |
|
|
18:30 |
BRL | | Cho Vay Ngân Hàng của Brazil (Tháng 3) |
1.2% | | 0.2% |
|
|
19:00 |
BRL | | Brazilian Industrial Production (Tháng 3) |
0.9% | 1.0% | 0.1% |
|
|
19:00 |
BRL | | Sản Lượng Công Nghiệp của Brazil (Tháng 3) |
-2.8% | -2.6% | 5.4% |
|
|
19:15 |
CAD | | Tổng Tài Sản Dự Trữ (Tháng 4) |
121.0B | | 118.0B |
|
|
19:30 |
USD | | Thu Nhập Trung Bình Theo Giờ (YOY) (Tháng 4) |
3.9% | 4.0% | 4.1% |
|
|
19:30 |
USD | | Thu Nhập Trung Bình Theo Giờ (Tháng 4) |
0.2% | 0.3% | 0.3% |
|
|
19:30 |
USD | | Giờ Làm Việc Trung Bình Hàng Tuần (Tháng 4) |
34.3 | 34.4 | 34.4 |
|
|
19:30 |
USD | | Bảng Lương Chính Phủ (Tháng 4) |
8.0K | | 72.0K |
|
|
19:30 |
USD | | Bảng Lương Sản Xuất (Tháng 4) |
8K | 5K | -4K |
|
|
19:30 |
USD | | Bảng Lương Phi Nông Nghiệp (Tháng 4) |
175K | 238K | 315K |
|
|
19:30 |
USD | | Tỷ Phần Tham Gia (Tháng 4) |
62.7% | | 62.7% |
|
|
19:30 |
USD | | Bảng Lương Phi Nông Nghiệp Tư Nhân (Tháng 4) |
167K | 181K | 243K |
|
|
19:30 |
USD | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp U6 (Tháng 4) |
7.4% | | 7.3% |
|
|
19:30 |
USD | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 4) |
3.9% | 3.8% | 3.8% |
|
|
20:45 |
USD | | PMI Hỗn Hợp của S&P Global (Tháng 4) |
| 50.9 | 52.1 |
|
|
20:45 |
USD | | Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 4) |
| 50.9 | 51.7 |
|
|
21:00 |
USD | | Hoạt Động Kinh Doanh Phi Sản Xuất ISM (Tháng 4) |
| | 57.4 |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số Việc Làm Phi Sản Xuất của ISM (Tháng 4) |
| 49.0 | 48.5 |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số Đơn Đặt Hàng Mới Phi Sản Xuất của ISM (Tháng 4) |
| 54.5 | 54.4 |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số PMI Phi Sản Xuất của ISM (Tháng 4) |
| 52.0 | 51.4 |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số Giá Phi Sản Xuất của ISM (Tháng 4) |
| 55.0 | 53.4 |
|
|
21:00 |
USD | | Tổng Doanh Số Bán Xe Cộ |
| | 15.50M |
|
|
21:00 |
BRL | | Cán Cân Mậu Dịch Brazil (Tháng 4) |
| | 7.48B |
|
|
23:00 |
EUR | | Chỉ Số Đăng Ký Xe Ô Tô tại Đức |
| | -6.2% |
|
|
23:30 |
EUR | | Báo Cáo Ngân Khố Ai Len (Tháng 4) |
| | 0.300B |
|
|