19/7/2025 |
00:00 |
USD | | Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan |
422 | | 424 |
|
|
00:00 |
USD | | Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ |
544 | | 537 |
|
|
02:30 |
GBP | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC |
29.2K | | 33.2K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC |
0.5K | | 0.3K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC |
40.7K | | 39.6K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC |
-129.5K | | -141.8K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC |
162.4K | | 209.4K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC |
213.1K | | 203.0K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC |
34.9K | | 31.2K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC |
-74.0K | | -87.8K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC |
-167.8K | | -140.0K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC |
59.4K | | 58.5K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC |
15.3K | | 38.1K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC |
-65.5K | | -61.8K |
|
|
02:30 |
CAD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CAD CFTC |
-74.1K | | -71.6K |
|
|
02:30 |
CHF | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CHF CFTC |
-22.6K | | -22.2K |
|
|
02:30 |
AUD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC |
-74.9K | | -74.3K |
|
|
02:30 |
BRL | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ BRL CFTC |
24.2K | | 49.0K |
|
|
02:30 |
JPY | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC |
103.6K | | 116.2K |
|
|
02:30 |
NZD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ NZD CFTC |
3.6K | | 4.9K |
|
|
02:30 |
EUR | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC |
128.2K | | 120.6K |
|
|