28/3/2023 |
00:00 |
GBP | | Bài phát biểu của Bailey, Thống đốc BoE |
| | |
|
|
07:30 |
AUD | | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 2) |
0.2% | 0.1% | 1.8% |
|
|
15:45 |
GBP | | Bài phát biểu của Bailey, Thống đốc BoE |
| | |
|
|
20:15 |
EUR | | Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu |
| | |
|
|
21:00 |
USD | | Niềm Tin Tiêu Dùng của CB (Tháng 3) |
| 101.0 | 102.9 |
|
|
29/3/2023 |
21:00 |
USD | | Doanh Số Nhà Chờ Bán (Tháng 2) |
| -2.3% | 8.1% |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô |
| 0.187M | 1.117M |
|
|
30/3/2023 |
Ướm thử |
GBP | | Báo Cáo Lạm Phát của BOE |
| | |
|
|
19:30 |
USD | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP () |
| 2.9% | 2.9% |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu |
| 196K | 191K |
|
|
31/3/2023 |
13:00 |
GBP | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Quý 4) |
| 0.4% | 0.2% |
|
|
13:00 |
GBP | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Quý 4) |
| -0.2% | -0.2% |
|
|
13:00 |
GBP | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP |
| 0.0% | 0.0% |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 3) |
| 7.1% | 8.5% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá PCE Lõi (Tháng 2) |
| 0.4% | 0.6% |
|
|
19:30 |
CAD | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Tháng 1) |
| 0.3% | -0.1% |
|
|
22:00 |
EUR | | Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu |
| | |
|
|