23/7/2024 |
21:00 |
USD | | Doanh Số Bán Nhà Hiện Tại (Tháng 6) |
3.89M | 3.99M | 4.11M |
|
|
21:00 |
USD | | Doanh Số Bán Nhà Hiện Tại (Tháng 6) |
-5.4% | | -0.7% |
|
|
24/7/2024 |
00:00 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 2 Năm |
4.434% | | 4.706% |
|
|
03:30 |
USD | | Tồn Trữ Dầu Thô Hàng Tuần API |
-3.900M | -2.470M | -4.440M |
|
|
19:30 |
USD | | Giấy Phép Xây Dựng |
1.454M | 1.446M | 1.399M |
|
|
19:30 |
USD | | Cán Cân Thương Mại Hàng Hóa (Tháng 6) |
-96.84B | -98.80B | -99.40B |
|
|
19:30 |
USD | | Hàng Tồn Kho Bán Lẻ Không Bao Gồm Ô Tô (Tháng 6) |
0.2% | | -0.1% |
|
|
20:45 |
USD | | Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 7) |
49.5 | 51.7 | 51.6 |
|
|
20:45 |
USD | | PMI Hỗn Hợp của S&P Global (Tháng 7) |
55.0 | 54.2 | 54.8 |
|
|
20:45 |
USD | | Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 7) |
56.0 | 54.7 | 55.3 |
|
|
21:00 |
USD | | Doanh Số Bán Nhà Mới (Tháng 6) |
-0.6% | | -14.9% |
|
|
21:00 |
USD | | Doanh Số Bán Nhà Mới (Tháng 6) |
617K | 639K | 621K |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô |
-3.741M | -2.600M | -4.870M |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô Cushing, Oklahoma |
-1.708M | | -0.875M |
|
|
23:00 |
USD | | Atlanta Fed GDPNow () |
2.6% | 2.7% | 2.7% |
|
|
25/7/2024 |
00:00 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 5 Năm |
4.121% | | 4.331% |
|
|
03:05 |
USD | | Bài Phát Biểu của Bowman, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
07:00 |
USD | | Tổng thống Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ Joe Biden phát biểu |
| | |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp |
1,851K | 1,860K | 1,860K |
|
|
19:30 |
USD | | Đơn Đặt Hàng Hóa Lâu Bền Lõi (Tháng 6) |
0.5% | 0.2% | -0.1% |
|
|
19:30 |
USD | | Giá PCE Lõi () |
2.90% | 2.70% | 3.70% |
|
|
19:30 |
USD | | Đơn Đặt Hàng Hóa Lâu Bền (Tháng 6) |
-6.6% | 0.3% | 0.1% |
|
|
19:30 |
USD | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP () |
2.8% | 2.0% | 1.4% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá GDP () |
2.3% | 2.6% | 3.1% |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu |
235K | 237K | 245K |
|
|
26/7/2024 |
00:00 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 7 Năm |
4.162% | | 4.276% |
|
|
03:30 |
USD | | Fed's Balance Sheet |
7,205B | | 7,208B |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá PCE Lõi (Tháng 6) |
0.2% | 0.2% | 0.1% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá PCE Lõi (Tháng 6) |
2.6% | 2.5% | 2.6% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá PCE (Tháng 6) |
2.5% | 2.5% | 2.6% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ số giá PCE (Tháng 6) |
0.1% | 0.1% | 0.0% |
|
|
19:30 |
USD | | Chi Tiêu Cá Nhân (Tháng 6) |
0.3% | 0.3% | 0.4% |
|
|
21:00 |
USD | | Kỳ Vọng Lạm Phát của Michigan (Tháng 7) |
2.9% | 2.9% | 3.0% |
|
|
21:00 |
USD | | Kỳ Vọng Lạm Phát 5 Năm của Michigan (Tháng 7) |
3.0% | 2.9% | 3.0% |
|
|
21:00 |
USD | | Kỳ Vọng Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 7) |
68.8 | 67.2 | 69.6 |
|
|
21:00 |
USD | | Tâm Lý Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 7) |
66.4 | 66.0 | 68.2 |
|
|
21:30 |
USD | | Atlanta Fed GDPNow () |
2.8% | | |
|
|
27/7/2024 |
00:00 |
USD | | Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan |
482 | | 477 |
|
|
00:00 |
USD | | Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ |
589 | | 586 |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC |
276.0K | | 287.6K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC |
273.1K | | 254.8K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC |
-0.6K | | 5.2K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC |
-13.2K | | -55.0K |
|
|