28/3/2023 |
00:00 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 2 Năm |
3.954% | | 4.673% |
|
|
19:30 |
USD | | Cán Cân Thương Mại Hàng Hóa (Tháng 2) |
| -91.00B | -91.09B |
|
|
19:30 |
USD | | Hàng Tồn Kho Bán Lẻ Không Bao Gồm Ô Tô (Tháng 2) |
| | 0.1% |
|
|
20:00 |
USD | | Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS (Tháng 1) |
| 2.5% | 4.6% |
|
|
21:00 |
USD | | Niềm Tin Tiêu Dùng của CB (Tháng 3) |
| 101.0 | 102.9 |
|
|
21:00 |
USD | | Fed Barr Testimony |
| | |
|
|
29/3/2023 |
00:00 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 5 Năm |
| | 4.109% |
|
|
02:30 |
USD | | Tồn Trữ Dầu Thô Hàng Tuần API |
| | 3.262M |
|
|
21:00 |
USD | | Fed Barr Testimony |
| | |
|
|
21:00 |
USD | | Doanh Số Nhà Chờ Bán (Tháng 2) |
| -2.3% | 8.1% |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô |
| 0.187M | 1.117M |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô Cushing, Oklahoma |
| | -1.063M |
|
|
30/3/2023 |
00:00 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 7 Năm |
| | 4.062% |
|
|
19:30 |
USD | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP () |
| 2.9% | 2.9% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá GDP () |
| 3.5% | 3.5% |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu |
| 196K | 191K |
|
|
31/3/2023 |
02:45 |
USD | | Bài Phát Biểu của Bộ Trưởng Bộ Tài Chính Yellen |
| | |
|
|
03:30 |
USD | | Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang |
| | 3.370T |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá PCE Lõi (Tháng 2) |
| 0.4% | 0.6% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá PCE Lõi (Tháng 2) |
| 4.7% | 4.7% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá PCE (Tháng 2) |
| | 5.4% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ số giá PCE (Tháng 2) |
| | 0.6% |
|
|
19:30 |
USD | | Chi Tiêu Cá Nhân (Tháng 2) |
| 0.3% | 1.8% |
|
|
20:45 |
USD | | Chỉ số PMI Chicago (Tháng 3) |
| 43.4 | 43.6 |
|
|
21:00 |
USD | | Kỳ Vọng Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 3) |
| 61.5 | 64.7 |
|
|
21:00 |
USD | | Tâm Lý Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 3) |
| 63.2 | 63.4 |
|
|
1/4/2023 |
00:00 |
USD | | Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan |
| | 593 |
|
|
00:00 |
USD | | Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ |
| | 758 |
|
|
02:05 |
USD | | Bài Phát Biểu của Williams, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC |
| | 154.3K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC |
| | 158.6K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC |
| | -5.1K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC |
| | -202.5K |
|
|