11/12/2023 |
22:00 |
USD | | Chỉ Số Xu Hướng Việc Làm của CB (Tháng 11) |
| | 114.16 |
|
|
23:00 |
USD | | Kỳ Vọng Lạm Phát Tiêu Dùng |
| | 3.60% |
|
|
23:30 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 3 Năm |
| | 4.701% |
|
|
23:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 6 Tháng |
| | 5.190% |
|
|
12/12/2023 |
01:00 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 10 Năm |
| | 4.519% |
|
|
01:00 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 3 Tháng |
| | 5.250% |
|
|
18:00 |
USD | | Chỉ Số Niềm Lạc Quan Doanh Nghiệp Nhỏ của NFIB (Tháng 11) |
| 90.7 | 90.7 |
|
|
20:30 |
USD | | CPI Lõi (Tháng 11) |
| 4.0% | 4.0% |
|
|
20:30 |
USD | | CPI Lõi (Tháng 11) |
| 0.3% | 0.2% |
|
|
20:30 |
USD | | Chỉ Số CPI Lõi (Tháng 11) |
| | 311.37 |
|
|
20:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 11) |
| 0.0% | 0.0% |
|
|
20:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng CPI (Tháng 11) |
| 3.1% | 3.2% |
|
|
20:30 |
USD | | Chỉ Số CPI, không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 11) |
| 307.00 | 307.67 |
|
|
20:30 |
USD | | Chỉ Số CPI, điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 11) |
| | 307.62 |
|
|
20:30 |
USD | | Chỉ Số CPI, không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 11) |
| | -0.04% |
|
|
20:30 |
USD | | Thu Nhập Thực Tế (Tháng 11) |
| | -0.1% |
|
|
20:55 |
USD | | Chỉ Số Redbook |
| | 3.0% |
|
|
23:00 |
USD | | CPI của Cleveland (Tháng 11) |
| | 0.3% |
|
|
13/12/2023 |
00:00 |
USD | | Triển Vọng Năng Lượng Ngắn Hạn theo EIA |
| | |
|
|
01:00 |
USD | | Đấu Giá Trái Phiếu 30 Năm |
| | 4.769% |
|
|
02:00 |
USD | | Số Dư Ngân Sách Liên Bang (Tháng 11) |
| 300.0B | -67.0B |
|
|
04:30 |
USD | | Tồn Trữ Dầu Thô Hàng Tuần API |
| | 0.594M |
|
|
19:00 |
USD | | Tỷ Suất Cho Vay Thế Chấp 30 Năm của MBA |
| | 7.17% |
|
|
19:00 |
USD | | Hồ Sơ Xin Vay Thế Chấp của MBA |
| | 2.8% |
|
|
19:00 |
USD | | Chỉ Số Mua Hàng MBA |
| | 144.5 |
|
|
19:00 |
USD | | Chỉ Số Thị Trường Thế Chấp |
| | 181.1 |
|
|
19:00 |
USD | | Chỉ Số Tái Huy Động Vốn Thế Chấp |
| | 373.3 |
|
|
19:00 |
USD | | Báo Cáo Hàng Tháng OPEC |
| | |
|
|
20:30 |
USD | | PPI Lõi (Tháng 11) |
| 0.2% | 0.0% |
|
|
20:30 |
USD | | PPI Lõi (Tháng 11) |
| 2.3% | 2.4% |
|
|
20:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI không bao gồm Thực Phẩm/Năng Lượng/Vận Tải (Tháng 11) |
| | 0.1% |
|
|
20:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (Tháng 11) |
| 0.1% | -0.5% |
|
|
20:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI không bao gồm Thực Phẩm/Năng Lượng/Vận Tải (Tháng 11) |
| | 2.9% |
|
|
20:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (Tháng 11) |
| 1.0% | 1.3% |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng 12) |
| | 52.15 |
|
|
22:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô |
| | -4.632M |
|
|
22:30 |
USD | | Lượng dầu thô mà nhà máy lọc dầu tiêu thụ theo EIA |
| | 0.179M |
|
|
22:30 |
USD | | Nhập Khẩu Dầu Thô |
| | 2.091M |
|
|
22:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô Cushing, Oklahoma |
| | 1.829M |
|
|
22:30 |
USD | | Sản Xuất Nhiên Liệu Chưng Cất |
| | 0.072M |
|
|
22:30 |
USD | | Trữ Lượng Chưng Cất Hàng Tuần của EIA |
| | 1.267M |
|
|
22:30 |
USD | | Sản Xuất Xăng |
| | 0.180M |
|
|
22:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Đốt Mỹ |
| | -1.126M |
|
|
22:30 |
USD | | Tỷ lệ sử dụng của nhà máy lọc dầu hàng tuần theo EIA |
| | 0.7% |
|
|
22:30 |
USD | | Trữ Kho Xăng Dầu |
| | 5.421M |
|
|
14/12/2023 |
01:00 |
USD | | Quyết Định Lãi Suất |
| 5.50% | 5.50% |
|
|
02:00 |
USD | | Dự báo lãi suất - Năm đầu tiên (Quý 4) |
| | 5.1% |
|
|
02:00 |
USD | | Dự báo lãi suất - Năm thứ 2 (Quý 4) |
| | 3.9% |
|
|
02:00 |
USD | | Dự báo lãi suất - Năm thứ 3 (Quý 4) |
| | 2.9% |
|
|
02:00 |
USD | | Dự báo lãi suất - Hiện tại (Quý 4) |
| | 5.6% |
|
|
02:00 |
USD | | Dự báo lãi suất - Lâu hơn (Quý 4) |
| | 2.5% |
|
|
02:00 |
USD | | Dự Báo Kinh Tế của FOMC |
| | |
|
|
02:00 |
USD | | Bản Tuyên Bố của FOMC |
| | |
|
|
02:30 |
USD | | Cuộc Họp Báo FOMC |
| | |
|
|
16:00 |
USD | | Báo Cáo Hàng Tháng của IEA |
| | |
|
|
20:30 |
USD | | Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp |
| | 1,861K |
|
|
20:30 |
USD | | Doanh Số Bán Lẻ Lõi (Tháng 11) |
| -0.1% | 0.1% |
|
|
20:30 |
USD | | Giá Xuất Khẩu (Tháng 11) |
| -1.0% | -1.1% |
|
|
20:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Xuất Khẩu |
| | -4.9% |
|
|
20:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu (Tháng 11) |
| -0.8% | -0.8% |
|
|
20:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu |
| | -2.0% |
|
|
20:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu |
| 221K | 220K |
|
|
20:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần |
| | 220.75K |
|
|
20:30 |
USD | | Kiểm Soát Bán Lẻ (Tháng 11) |
| | 0.2% |
|
|
20:30 |
USD | | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 11) |
| | 2.48% |
|
|
20:30 |
USD | | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 11) |
| -0.1% | -0.1% |
|
|
20:30 |
USD | | Doanh Số Bán Lẻ không tính Khí Ga/Tự Động Hóa (Tháng 11) |
| | 0.1% |
|
|
22:00 |
USD | | Hàng Tồn Kho Kinh Doanh (Tháng 10) |
| 0.0% | 0.4% |
|
|
22:00 |
USD | | Hàng Tồn Kho Bán Lẻ Không Bao Gồm Ô Tô (Tháng 10) |
| -0.9% | 0.4% |
|
|
22:30 |
USD | | Dự Trữ Khí Tự Nhiên |
| | -117B |
|
|
23:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần |
| | 5.285% |
|
|
23:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần |
| | 5.275% |
|
|
23:30 |
USD | | Atlanta Fed GDPNow (Quý 4) |
| | |
|
|
15/12/2023 |
04:30 |
USD | | Fed's Balance Sheet |
| | 7,737B |
|
|
04:30 |
USD | | Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang |
| | 3.497T |
|
|
20:30 |
USD | | Chỉ Số Sản Xuất Empire State tại NY (Tháng 12) |
| 2.00 | 9.10 |
|
|
21:15 |
USD | | Tỷ Lệ Sử Dụng Năng Lực Sản Xuất (Tháng 11) |
| 79.2% | 78.9% |
|
|
21:15 |
USD | | Sản Lượng Công Nghiệp (Tháng 11) |
| | -0.68% |
|
|
21:15 |
USD | | Sản Lượng Công Nghiệp (Tháng 11) |
| 0.3% | -0.6% |
|
|
21:15 |
USD | | Sản Lượng Sản Xuất (Tháng 11) |
| 0.5% | -0.7% |
|
|
21:45 |
USD | | Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 12) |
| 49.1 | 49.4 |
|
|
21:45 |
USD | | PMI Hỗn Hợp của S&P Global (Tháng 12) |
| | 50.7 |
|
|
21:45 |
USD | | Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 12) |
| 50.5 | 50.8 |
|
|
16/12/2023 |
01:00 |
USD | | Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan |
| | 503 |
|
|
01:00 |
USD | | Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ |
| | 626 |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC |
| | 5.7K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC |
| | -2.0K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC |
| | -110.4K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC |
| | 169.0K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC |
| | 203.5K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC |
| | 8.4K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC |
| | -111.1K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC |
| | -47.3K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC |
| | 36.3K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC |
| | 20.3K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC |
| | -67.1K |
|
|
04:00 |
USD | | Các Giao Dịch Dài Hạn Ròng của TIC |
| | -1.7B |
|
|