9/9/2024 |
21:00 |
USD | | Chỉ Số Xu Hướng Việc Làm của CB (Tháng 8) |
| | 109.61 |
|
|
21:00 |
USD | | Tổng Doanh Số Bán Xe Cộ (Tháng 8) |
| 15.40M | 15.80M |
|
|
21:00 |
USD | | Tồn Kho Bán Sỉ (Tháng 7) |
| 0.3% | 0.3% |
|
|
21:00 |
USD | | Doanh Số Bán Sỉ (Tháng 7) |
| | -0.6% |
|
|
22:00 |
USD | | Kỳ Vọng Lạm Phát Tiêu Dùng (Tháng 8) |
| | 3.0% |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 3 Tháng |
| | 4.970% |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 6 Tháng |
| | 4.645% |
|
|
23:30 |
USD | | Atlanta Fed GDPNow () |
| 2.1% | 2.1% |
|
|
10/9/2024 |
02:00 |
USD | | Tín Dụng Tiêu Dùng (Tháng 7) |
| 12.50B | 8.93B |
|
|
17:00 |
USD | | Chỉ Số Niềm Lạc Quan Doanh Nghiệp Nhỏ của NFIB (Tháng 8) |
| 93.6 | 93.7 |
|
|
18:00 |
USD | | Báo Cáo Hàng Tháng OPEC |
| | |
|
|
19:55 |
USD | | Chỉ Số Redbook |
| | 6.3% |
|
|
11/9/2024 |
00:00 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 3 Năm |
| | 3.810% |
|
|
03:30 |
USD | | Tồn Trữ Dầu Thô Hàng Tuần API |
| | -7.400M |
|
|
18:00 |
USD | | Tỷ Suất Cho Vay Thế Chấp 30 Năm của MBA |
| | 6.43% |
|
|
18:00 |
USD | | Hồ Sơ Xin Vay Thế Chấp của MBA |
| | 1.6% |
|
|
18:00 |
USD | | Chỉ Số Mua Hàng MBA |
| | 136.1 |
|
|
18:00 |
USD | | Chỉ Số Thị Trường Thế Chấp |
| | 230.5 |
|
|
18:00 |
USD | | Chỉ Số Tái Huy Động Vốn Thế Chấp |
| | 751.4 |
|
|
19:30 |
USD | | CPI Lõi (Tháng 8) |
| 0.2% | 0.2% |
|
|
19:30 |
USD | | CPI Lõi (Tháng 8) |
| | 3.2% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số CPI Lõi (Tháng 8) |
| | 318.87 |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 8) |
| 0.2% | 0.2% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng CPI (Tháng 8) |
| 2.6% | 2.9% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số CPI, không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 8) |
| | 314.54 |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số CPI, điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 8) |
| | 313.53 |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số CPI, không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 8) |
| | 0.12% |
|
|
19:30 |
USD | | Thu Nhập Thực Tế (Tháng 8) |
| | -0.2% |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô |
| | -6.873M |
|
|
21:30 |
USD | | Lượng dầu thô mà nhà máy lọc dầu tiêu thụ theo EIA |
| | 0.036M |
|
|
21:30 |
USD | | Nhập Khẩu Dầu Thô |
| | -0.853M |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô Cushing, Oklahoma |
| | -1.142M |
|
|
21:30 |
USD | | Sản Xuất Nhiên Liệu Chưng Cất |
| | 0.167M |
|
|
21:30 |
USD | | Trữ Lượng Chưng Cất Hàng Tuần của EIA |
| | -0.371M |
|
|
21:30 |
USD | | Sản Xuất Xăng |
| | 0.136M |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Đốt Mỹ |
| | 0.939M |
|
|
21:30 |
USD | | Tỷ lệ sử dụng của nhà máy lọc dầu hàng tuần theo EIA |
| | 1.0% |
|
|
21:30 |
USD | | Trữ Kho Xăng Dầu |
| | 0.848M |
|
|
22:00 |
USD | | CPI của Cleveland (Tháng 8) |
| | 0.3% |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng 9) |
| | 55.27 |
|
|
12/9/2024 |
00:00 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 10 Năm |
| | 3.960% |
|
|
15:00 |
USD | | Báo Cáo Hàng Tháng của IEA |
| | |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI không bao gồm Thực Phẩm/Năng Lượng/Vận Tải (Tháng 8) |
| | 0.3% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI không bao gồm Thực Phẩm/Năng Lượng/Vận Tải (Tháng 8) |
| | 3.3% |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp |
| | 1,838K |
|
|
19:30 |
USD | | PPI Lõi (Tháng 8) |
| 0.2% | 0.0% |
|
|
19:30 |
USD | | PPI Lõi (Tháng 8) |
| | 2.4% |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu |
| | 227K |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần |
| | 230.00K |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (Tháng 8) |
| 0.2% | 0.1% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (Tháng 8) |
| | 2.2% |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Khí Tự Nhiên |
| | 13B |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần |
| | 5.080% |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần |
| | 5.040% |
|
|
23:00 |
USD | | Báo Cáo Dự Báo Cung và Cầu Nông Nghiệp Thế Giới (WASDE) |
| | |
|
|
13/9/2024 |
00:00 |
USD | | Đấu Giá Trái Phiếu 30 Năm |
| | 4.314% |
|
|
01:00 |
USD | | Số Dư Ngân Sách Liên Bang (Tháng 8) |
| | -244.0B |
|
|
03:30 |
USD | | Fed's Balance Sheet |
| | 7,113B |
|
|
03:30 |
USD | | Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang |
| | 3.265T |
|
|
19:30 |
USD | | Giá Xuất Khẩu (Tháng 8) |
| | 0.7% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Xuất Khẩu (Tháng 8) |
| | 1.4% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu (Tháng 8) |
| | 1.6% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu (Tháng 8) |
| | 0.1% |
|
|
21:00 |
USD | | Kỳ Vọng Lạm Phát của Michigan (Tháng 9) |
| | 2.8% |
|
|
21:00 |
USD | | Kỳ Vọng Lạm Phát 5 Năm của Michigan (Tháng 9) |
| | 3.0% |
|
|
21:00 |
USD | | Kỳ Vọng Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 9) |
| | 72.1 |
|
|
21:00 |
USD | | Tâm Lý Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 9) |
| 68.0 | 67.9 |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ số Tình Trạng Hiện Tại của Michigan (Tháng 9) |
| | 61.3 |
|
|
14/9/2024 |
00:00 |
USD | | Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan |
| | |
|
|
00:00 |
USD | | Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ |
| | |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC |
| | 2.3K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC |
| | 13.0K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC |
| | -90.5K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC |
| | 177.0K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC |
| | 287.6K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC |
| | 26.0K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC |
| | -100.3K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC |
| | -48.8K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC |
| | 46.1K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC |
| | -162.0K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC |
| | -27.7K |
|
|