27/7/2024 |
00:00 |
USD | | Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan |
482 | | 477 |
|
|
00:00 |
USD | | Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ |
589 | | 586 |
|
|
02:30 |
GBP | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC |
142.2K | | 84.7K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC |
2.8K | | 2.2K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC |
42.2K | | 56.0K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC |
-222.0K | | -238.8K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC |
276.0K | | 287.6K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC |
273.1K | | 254.8K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC |
-0.6K | | 5.2K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC |
-88.4K | | -93.5K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC |
-13.2K | | -55.0K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC |
51.4K | | 61.1K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC |
-138.4K | | -161.5K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC |
-34.6K | | -36.1K |
|
|
02:30 |
CAD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CAD CFTC |
-161.6K | | -111.2K |
|
|
02:30 |
AUD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC |
-8.8K | | 2.4K |
|
|
02:30 |
JPY | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC |
-107.1K | | -182.0K |
|
|
02:30 |
EUR | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC |
35.9K | | 3.6K |
|
|
08:30 |
CNY | | Lợi Nhuận Ngành Công Nghiệp Từ Đầu Năm Tới Nay của Trung Quốc (Tháng 6) |
3.5% | | 3.4% |
|
|