27/6/2022 |
06:50 |
JPY | | Báo Cáo Tổng Kết Quan Điểm của Ngân Hàng Trung Ương Nhật Bản |
| | |
|
|
07:00 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 5 Năm |
| | 2.736% |
|
|
08:30 |
CNY | | Lợi nhuận Ngành Công Nghiệp của Trung Quốc (Tháng 5) |
| | -8.50% |
|
|
08:30 |
CNY | | Lợi Nhuận Ngành Công Nghiệp Từ Đầu Năm Tới Nay của Trung Quốc (Tháng 5) |
| | 3.5% |
|
|
12:00 |
JPY | | Chỉ Báo Đồng Thời (Tháng 5) |
| | 0.5% |
|
|
12:00 |
JPY | | Chỉ Số Hàng Đầu |
| | 102.9 |
|
|
12:00 |
EUR | | Niềm Tin Tiêu Dùng của Phần Lan (Tháng 6) |
| | -11.6 |
|
|
12:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Xuất Khẩu của Phần Lan (Tháng 5) |
| | 34.1% |
|
|
12:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Xuất Khẩu của Phần Lan |
| | 34.1% |
|
|
12:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu của Phần Lan (Tháng 5) |
| | 31.2% |
|
|
12:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu của Phần Lan (Tháng 5) |
| | 31.2% |
|
|
12:00 |
EUR | | Niềm Tin Công Nghiệp của Phần Lan (Tháng 6) |
| | 13 |
|
|
12:00 |
EUR | | PPI Phần Lan (Tháng 5) |
| | 29.2% |
|
|
12:00 |
EUR | | PPI Phần Lan (Tháng 5) |
| | 29.2% |
|
|
13:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu Đức (Tháng 5) |
| 32.0% | 31.7% |
|
|
13:00 |
EUR | | Doanh Số Bán Lẻ của Đức (Tháng 5) |
| -0.2% | -5.4% |
|
|
13:00 |
NOK | | Doanh Số Bán Lẻ Lõi của Na Uy (Tháng 5) |
| | -0.9% |
|
|
14:00 |
EUR | | PPI Tây Ban Nha |
| | 45.0% |
|
|
15:30 |
HKD | | Hàng Hóa Xuất Khẩu Hồng Kông (Tháng 5) |
| | 1.1% |
|
|
15:30 |
HKD | | Hàng Hóa Nhập Khẩu Hồng Kông (Tháng 5) |
| | 2.1% |
|
|
15:30 |
HKD | | Cán Cân Mậu Dịch Hồng Kông |
| | -36.6B |
|
|
Ướm thử |
EUR | | Báo Cáo Hàng Tháng của NHTW Đức |
| | |
|
|
17:00 |
EUR | | Tổng Số Người Tìm Việc ở Pháp |
| | 2,955.0K |
|
|
17:00 |
EUR | | Thất Nghiệp ở Ai Len |
| | 146.4K |
|
|
18:25 |
BRL | | Chỉ Báo Thị Trường Trọng Tâm BCB |
| | |
|
|
19:30 |
USD | | Đơn Đặt Hàng Hóa Lâu Bền Lõi (Tháng 5) |
| 0.3% | 0.4% |
|
|
19:30 |
USD | | Đơn Đặt Hàng Hóa Lâu Bền (Tháng 5) |
| 0.1% | 0.5% |
|
|
19:30 |
USD | | Hàng Hóa Lâu Bền Ngoại Trừ Quốc Phòng (Tháng 5) |
| | 0.3% |
|
|
19:30 |
USD | | Đơn Đặt Hàng Hóa Phi Quốc Phòng, Không Tính Máy Bay (Tháng 5) |
| | 0.4% |
|
|
20:00 |
EUR | | Đấu Giá BTF 12 Tháng của Pháp |
| | 0.708% |
|
|
20:00 |
EUR | | Đấu Giá BTF 3 Tháng của Pháp |
| | -0.465% |
|
|
20:00 |
EUR | | Đấu Giá BTF 6 Tháng của Pháp |
| | -0.096% |
|
|
21:00 |
USD | | Doanh Số Nhà Chờ Bán (Tháng 5) |
| -4.0% | -3.9% |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số Doanh Số Nhà Chờ Bán (Tháng 5) |
| | 99.3 |
|
|
21:30 |
USD | | Chỉ Số Kinh Doanh Mfg Fed chi nhánh Dallas (Tháng 6) |
| | -7.3 |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 3 Tháng |
| | 1.670% |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 6 Tháng |
| | 2.390% |
|
|
28/6/2022 |
00:30 |
BRL | | Luồng Ngoại Hối Brazil |
| | -0.132B |
|
|
10:30 |
JPY | | Đấu Giá JGB 2 Năm |
| | -0.058% |
|
|
12:00 |
JPY | | CPI Lõi của Ngân Hàng Nhật Bản |
| | 1.4% |
|
|
13:00 |
SEK | | Swedish Retail Sales (Tháng 5) |
| | 2.4% |
|
|
13:00 |
SEK | | Doanh Số Bán Lẻ Thụy Điển (Tháng 5) |
| | 0.4% |
|
|
13:00 |
SEK | | Cán Cân Mậu Dịch của Thụy Điển (Tháng 5) |
| | -1.80B |
|
|
13:00 |
EUR | | Môi Trường Tiêu Dùng của Gfk Đức (Tháng 7) |
| -27.7 | -26.0 |
|
|
13:45 |
EUR | | Niềm Tin Tiêu Dùng của Pháp (Tháng 6) |
| 84 | 86 |
|
|
15:00 |
EUR | | Italian Industrial Sales (Tháng 4) |
| | 21.40% |
|
|
15:00 |
EUR | | Doanh Thu Công Nghiệp của Italy (Tháng 4) |
| | 2.40% |
|
|
15:30 |
EUR | | Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu |
| | |
|
|
16:10 |
EUR | | Đấu Giá BOT 6 Tháng của Italy |
| | -0.088% |
|
|
16:30 |
EUR | | Đấu Giá Bobl 5 Năm của Đức |
| | 0.790% |
|
|
17:00 |
GBP | | Bài Phát Biểu của Cunliffe, Thành Viên MPC |
| | |
|
|
17:00 |
EUR | | Irish Retail Sales (Tháng 5) |
| | 6.1% |
|
|
17:00 |
EUR | | Doanh Số Bán Lẻ của Ai Len (Tháng 5) |
| | 3.8% |
|
|
19:30 |
USD | | Cán Cân Thương Mại Hàng Hóa (Tháng 5) |
| | -106.70B |
|
|
19:30 |
USD | | Hàng Tồn Kho Bán Lẻ Không Bao Gồm Ô Tô (Tháng 5) |
| | 1.7% |
|
|
19:30 |
USD | | Tồn Kho Bán Sỉ |
| | 2.2% |
|
|
19:55 |
USD | | Chỉ Số Redbook |
| | 12.8% |
|
|
20:00 |
USD | | Chỉ Số Giá Nhà (Tháng 4) |
| | 19.0% |
|
|
20:00 |
USD | | Chỉ Số Giá Nhà (Tháng 4) |
| | 1.5% |
|
|
20:00 |
USD | | Chỉ Số Giá Nhà (Tháng 4) |
| | 386.5 |
|
|
20:00 |
USD | | Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 4) |
| 1.8% | 2.4% |
|
|
20:00 |
USD | | Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS (Tháng 4) |
| 21.0% | 21.2% |
|
|
20:00 |
USD | | Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS (không điều chỉnh theo thời vụ (viết tắt là n.s.a.)) (Tháng 4) |
| | 3.1% |
|
|
20:00 |
BRL | | Cho Vay Ngân Hàng của Brazil (Tháng 3) |
| | 0.8% |
|
|
21:00 |
USD | | Niềm Tin Tiêu Dùng của CB (Tháng 6) |
| 100.9 | 106.4 |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số Sản Xuất của Richmond (Tháng 6) |
| | -9 |
|
|
21:00 |
USD | | Chuyên Chở Hàng Sản Xuất của Richmond (Tháng 6) |
| | -14 |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số Dịch Vụ của Richmond (Tháng 6) |
| | 8 |
|
|
21:30 |
USD | | Doanh Thu Dịch Vụ của Fed chi nhánh Dallas (Tháng 6) |
| | 6.3 |
|
|
21:30 |
USD | | Triển Vọng Ngành Dịch Vụ Texas (Tháng 6) |
| | 1.5 |
|
|
29/6/2022 |
00:00 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 7 Năm |
| | 2.777% |
|
|
03:30 |
USD | | Tồn Trữ Dầu Thô Hàng Tuần API |
| | 5.607M |
|
|
04:00 |
KRW | | Niềm Tin Tiêu Dùng của Hàn Quốc (Tháng 6) |
| | 102.6 |
|
|
06:01 |
GBP | | Chỉ Số Giá Cửa Hàng của BRC |
| | 2.8% |
|
|
06:50 |
JPY | | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 5) |
| 3.3% | 3.1% |
|
|
08:30 |
AUD | | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 5) |
| 0.4% | 0.9% |
|
|
09:00 |
VND | | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Việt Nam |
| | 0.38% |
|
|
09:00 |
VND | | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Việt Nam |
| | 2.86% |
|
|
09:00 |
VND | | GDP Việt Nam |
| | 5.03% |
|
|
09:00 |
VND | | Sản Lượng Công Nghiệp Việt Nam |
| | 10.4% |
|
|
09:00 |
VND | | Doanh Số Bán Lẻ Việt Nam |
| | 22.6% |
|
|
09:00 |
VND | | Cán Cân Mậu Dịch của Việt Nam |
| | -1,730M |
|
|
12:00 |
JPY | | Lòng Tin Hộ Gia Đình (Tháng 6) |
| | 34.1 |
|
|
13:00 |
SEK | | Tăng Trưởng Cho Vay Hộ Gia Đình Thụy Điển (Tháng 5) |
| | 6.8% |
|
|
14:00 |
SEK | | Niềm Tin Tiêu Dùng (Tháng 6) |
| | 70.4 |
|
|
14:00 |
SEK | | Niềm Tin Sản Xuất (Tháng 6) |
| | 125.5 |
|
|
14:00 |
EUR | | CPI Tây Ban Nha |
| | 8.7% |
|
|
14:00 |
EUR | | CPI Tây Ban Nha |
| | 0.8% |
|
|
14:00 |
EUR | | HICP của Tây Ban Nha |
| | 0.7% |
|
|
14:00 |
EUR | | HICP của Tây Ban Nha (Tháng 6) |
| 8.7% | 8.5% |
|
|
14:00 |
EUR | | Doanh Số Bán Lẻ Tây Ban Nha (Tháng 5) |
| -1.9% | 1.5% |
|
|
15:00 |
CHF | | Kỳ Vọng ZEW (Tháng 6) |
| | -52.6 |
|
|
15:00 |
EUR | | Cung Tiền M3 (Tháng 5) |
| 5.9% | 6.0% |
|
|
15:00 |
EUR | | Cho Vay Các Doanh Nghiệp Phi Tài Chính (Tháng 5) |
| | 5.2% |
|
|
15:00 |
EUR | | Khoản Cho Vay Tư Nhân |
| | 4.5% |
|
|
15:30 |
GBP | | Tín Dụng Tiêu Dùng của BOE (Tháng 5) |
| | 1.399B |
|
|
15:30 |
GBP | | Cung Tiền M4 (Tháng 5) |
| | |
|
|
15:30 |
GBP | | Chấp Thuận Cho Vay Thế Chấp (Tháng 5) |
| | 65.97K |
|
|
15:30 |
GBP | | Cho Vay Thế Chấp (Tháng 5) |
| | 4.12B |
|
|
15:30 |
EUR | | Lòng Tin Kinh Doanh của Bồ Đào Nha (Tháng 6) |
| | 2.0 |
|
|
15:30 |
EUR | | Niềm Tin Tiêu Dùng của Bồ Đào Nha (Tháng 6) |
| | -32.40 |
|
|
16:00 |
EUR | | Cuộc Khảo Sát Doanh Nghiệp và Người Tiêu Dùng (Tháng 6) |
| 103.0 | 105.0 |
|
|
16:00 |
EUR | | Môi Trường Kinh Doanh (Tháng 6) |
| | 1.26 |
|
|
16:00 |
EUR | | Niềm Tin Tiêu Dùng (Tháng 6) |
| -23.6 | -23.6 |
|
|
16:00 |
EUR | | Kỳ Vọng Lạm Phát Tiêu Dùng (Tháng 6) |
| | 45.6 |
|
|
16:00 |
EUR | | Kỳ Vọng Giá Bán (Tháng 6) |
| | 56.1 |
|
|
16:00 |
EUR | | Cảm Tính Dịch Vụ (Tháng 6) |
| 12.7 | 14.0 |
|
|
16:00 |
EUR | | Cảm Tính Công Nghiệp (Tháng 6) |
| 4.7 | 6.3 |
|
|
16:30 |
EUR | | CPI của Bỉ (Tháng 6) |
| | 8.97% |
|
|
16:30 |
EUR | | CPI của Bỉ (Tháng 6) |
| | 0.77% |
|
|
17:15 |
EUR | | Gia Tăng Tín Dụng Hi Lạp |
| | 7.6% |
|
|
17:30 |
USD | | Bài Phát Biểu của Mester, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
18:00 |
USD | | Tỷ Suất Cho Vay Thế Chấp 30 Năm của MBA |
| | 5.98% |
|
|
18:00 |
USD | | Hồ Sơ Xin Vay Thế Chấp của MBA |
| | 4.2% |
|
|
18:00 |
USD | | Chỉ Số Mua Hàng MBA |
| | 242.8 |
|
|
18:00 |
USD | | Chỉ Số Thị Trường Thế Chấp |
| | 320.4 |
|
|
18:00 |
USD | | Chỉ Số Tái Huy Động Vốn Thế Chấp |
| | 712.7 |
|
|
18:30 |
INR | | Cung Tiền M3 của Ấn Độ |
| | 8.6% |
|
|
19:00 |
EUR | | CPI Đức |
| | 7.9% |
|
|
19:00 |
EUR | | CPI Đức |
| | 0.9% |
|
|
19:00 |
EUR | | HICP của Đức |
| | 1.1% |
|
|
19:00 |
EUR | | HICP của Đức |
| | 8.7% |
|
|
19:00 |
BRL | | Chỉ Số Lạm Phát IGP-M (Chỉ Số Giá Tổng Quát - Thị Trường) (Tháng 6) |
| 0.67% | 0.52% |
|
|
19:30 |
USD | | Giá PCE Lõi () |
| 5.10% | 5.10% |
|
|
19:30 |
USD | | Lợi Nhuận Công Ty () |
| | -4.3% |
|
|
19:30 |
USD | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP () |
| -1.5% | -1.5% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá GDP () |
| 8.1% | 8.1% |
|
|
19:30 |
USD | | Doanh Số GDP () |
| | -0.4% |
|
|
19:30 |
USD | | Giá PCE () |
| | 7.0% |
|
|
19:30 |
USD | | Chi Tiêu Tiêu Dùng Thực Tế () |
| | 3.1% |
|
|
20:30 |
GBP | | Bài phát biểu của Bailey, Thống đốc BoE |
| | |
|
|
20:30 |
USD | | Chủ tịch Fed Powell phát biểu |
| | |
|
|
20:30 |
EUR | | Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu |
| | |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô |
| | 1.956M |
|
|
21:30 |
USD | | Lượng dầu thô mà nhà máy lọc dầu tiêu thụ theo EIA |
| | -0.067M |
|
|
21:30 |
USD | | Nhập Khẩu Dầu Thô |
| | -0.662M |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô Cushing, Oklahoma |
| | -0.826M |
|
|
21:30 |
USD | | Sản Xuất Nhiên Liệu Chưng Cất |
| | -0.057M |
|
|
21:30 |
USD | | Sản Xuất Nhiên Liệu Chưng Cất |
| | -0.057M |
|
|
21:30 |
USD | | Trữ Lượng Chưng Cất Hàng Tuần của EIA |
| | 0.725M |
|
|
21:30 |
USD | | Sản Xuất Xăng |
| | -0.022M |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Đốt Mỹ |
| | -0.374M |
|
|
21:30 |
USD | | Tỷ lệ sử dụng của nhà máy lọc dầu hàng tuần theo EIA |
| | -0.5% |
|
|
30/6/2022 |
04:00 |
KRW | | Chỉ Số BSI Sản Xuất của Hàn Quốc (Tháng 7) |
| | 85 |
|
|
06:00 |
KRW | | Sản Lượng Công Nghiệp của Hàn Quốc (Tháng 5) |
| | 3.3% |
|
|
06:00 |
KRW | | Sản Lượng Công Nghiệp của Hàn Quốc (Tháng 5) |
| | -3.3% |
|
|
06:00 |
KRW | | Doanh Số Bán Lẻ của Hàn Quốc |
| | -0.5% |
|
|
06:00 |
KRW | | Sản Lượng Khu Vực Dịch Vụ của Hàn Quốc (Tháng 5) |
| | 1.4% |
|
|
06:50 |
JPY | | Mua Trái Phiếu Nước Ngoài |
| | -496.7B |
|
|
06:50 |
JPY | | Đầu Tư Nước Ngoài vào Chứng Khoán Nhật Bản |
| | -942.5B |
|
|
06:50 |
JPY | | Sản Lượng Công Nghiệp (Tháng 5) |
| -0.3% | -1.5% |
|
|
06:50 |
JPY | | Dự đoán Sản Lượng Công Nghiệp trước 1 tháng (Tháng 6) |
| | 4.8% |
|
|
06:50 |
JPY | | Dự đoán Sản Lượng Công Nghiệp trước 2 tháng (Tháng 7) |
| | 8.9% |
|
|
08:00 |
NZD | | Lòng Tin Kinh Doanh của ANZ (Tháng 6) |
| | -55.6 |
|
|
08:00 |
NZD | | Hoạt Động của Chính Ngân Hàng Quốc Gia New Zealand (NBNZ) (Tháng 6) |
| | -4.7% |
|
|
08:30 |
AUD | | Tín Dụng Nhà Ở (Tháng 5) |
| | 0.6% |
|
|
08:30 |
AUD | | Khoản Tín Dụng Khu Vực Tư Nhân (Tháng 5) |
| | 0.8% |
|
|
08:30 |
CNY | | Chỉ Số PMI Hỗn Hợp của Trung Quốc (Tháng 6) |
| | 48.4 |
|
|
08:30 |
CNY | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Trung Quốc (Tháng 6) |
| 48.6 | 49.6 |
|
|
08:30 |
CNY | | Chỉ Số PMI Phi Sản Xuất của Trung Quốc (Tháng 6) |
| | 47.8 |
|
|
09:00 |
SGD | | Cho Vay Ngân Hàng Singapore |
| | 841.6B |
|
|
12:00 |
JPY | | Đơn Đặt Hàng Xây Dựng (Tháng 5) |
| | 30.5% |
|
|
12:00 |
JPY | | Lượng Nhà Khởi Công Xây Dựng (Tháng 5) |
| 1.7% | 2.2% |
|
|
13:00 |
GBP | | Đầu Tư Kinh Doanh () |
| | 8.5% |
|
|
13:00 |
GBP | | Đầu Tư Kinh Doanh () |
| | -0.5% |
|
|
13:00 |
GBP | | Tài Khoản Vãng Lai () |
| -39.8B | -7.3B |
|
|
13:00 |
GBP | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP () |
| 0.8% | 0.8% |
|
|
13:00 |
GBP | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP () |
| 8.7% | 8.7% |
|
|
13:00 |
GBP | | Chỉ Số HPI của Nationwide (Tháng 6) |
| 0.5% | 0.9% |
|
|
13:00 |
GBP | | Chỉ Số HPI của Nationwide (Tháng 6) |
| 10.8% | 11.2% |
|
|
13:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu Đức (Tháng 5) |
| 1.6% | 1.8% |
|
|
13:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu Đức (Tháng 5) |
| 31.5% | 31.7% |
|
|
13:00 |
EUR | | Doanh Số Bán Lẻ của Đức (Tháng 5) |
| 0.8% | -5.4% |
|
|
13:00 |
EUR | | Doanh Số Bán Lẻ của Đức (Tháng 5) |
| | -0.4% |
|
|
13:00 |
ZAR | | Cung Tiền M3 (Tháng 5) |
| | 7.50% |
|
|
13:00 |
ZAR | | Khoản Tín Dụng Khu Vực Tư Nhân (Tháng 5) |
| 5.90% | 5.99% |
|
|
13:30 |
CHF | | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 5) |
| | -6.0% |
|
|
13:45 |
EUR | | Chỉ Số Chi Tiêu Tiêu Dùng Pháp (Tháng 5) |
| 0.5% | -0.4% |
|
|
13:45 |
EUR | | CPI Của Pháp |
| | 5.2% |
|
|
13:45 |
EUR | | CPI của Pháp |
| | 0.7% |
|
|
13:45 |
EUR | | HICP cuối cùng của Pháp |
| | 0.8% |
|
|
13:45 |
EUR | | PPI của Pháp (Tháng 5) |
| | |
|
|
14:00 |
CHF | | Các Chỉ Báo Hàng Đầu KOF (Tháng 6) |
| 96.8 | 96.8 |
|
|
14:30 |
SEK | | Quyết Định Lãi Suất của Thụy Điển |
| | 0.25% |
|
|
14:55 |
EUR | | Thay Đổi Thất Nghiệp của Đức (Tháng 6) |
| -6K | -4K |
|
|
14:55 |
EUR | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Đức (Tháng 6) |
| 5.0% | 5.0% |
|
|
14:55 |
EUR | | Thất Nghiệp của Đức (Tháng 6) |
| | 2.285M |
|
|
14:55 |
EUR | | Thất Nghiệp của Đức không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 6) |
| 2.246M | 2.260M |
|
|
15:00 |
EUR | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp Hàng Tháng của Italy (Tháng 5) |
| 8.3% | 8.4% |
|
|
15:00 |
EUR | | Tài Khoản Vãng Lai của Tây Ban Nha (Tháng 4) |
| | 1.20B |
|
|
15:00 |
NOK | | Mua Ngoại Tệ Ngân Hàng Trung Ương (Tháng 7) |
| | 1,500.0M |
|
|
15:30 |
EUR | | CPI Bồ Đào Nha |
| | 8.0% |
|
|
15:30 |
EUR | | CPI Bồ Đào Nha |
| | 1.0% |
|
|
15:30 |
HKD | | Cung Tiền M3 (Tháng 5) |
| | 1.2% |
|
|
15:30 |
HKD | | Doanh Số Bán Lẻ Hồng Kông (Tháng 5) |
| | 11.7% |
|
|
16:00 |
EUR | | PPI của Italy (Tháng 5) |
| | 35.3% |
|
|
16:00 |
EUR | | PPI của Italy (Tháng 5) |
| | 0.2% |
|
|
16:00 |
EUR | | PPI Hi Lạp (Tháng 5) |
| | 48.8% |
|
|
16:00 |
EUR | | Doanh Số Bán Lẻ Hi Lạp (Tháng 4) |
| | 12.3% |
|
|
16:00 |
EUR | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 5) |
| 6.8% | 6.8% |
|
|
16:10 |
EUR | | Đấu Giá BTP 10 Năm của Italy |
| | 3.10% |
|
|
16:10 |
EUR | | Đấu Giá BTP 5 Năm của Italy |
| | 2.16% |
|
|
16:30 |
ZAR | | PPI Nam Phi (Tháng 5) |
| | 1.8% |
|
|
16:30 |
ZAR | | South African PPI (Tháng 5) |
| 12.3% | 13.1% |
|
|
Ướm thử |
USD | | Cuộc họp OPEC |
| | |
|
|
17:00 |
INR | | Thâm Hụt Tài Chính Liên Bang (Tháng 5) |
| | 748.46B |
|
|
17:00 |
EUR | | Thất Nghiệp ở Ai Len |
| | 146.4K |
|
|
Ướm thử |
BRL | | Công Việc theo Bảng Lương Ròng của CAGED (Tháng 5) |
| 187.50K | 196.97K |
|
|
19:00 |
INR | | Nợ Nước Ngoài của Ấn Độ (USD) () |
| | 614.9B |
|
|
19:00 |
INR | | Đầu Ra của Cơ Sở Hạ Tầng (Tháng 5) |
| | 8.4% |
|
|
19:00 |
EUR | | CPI Đức (Tháng 6) |
| 0.3% | 0.9% |
|
|
19:00 |
EUR | | CPI Đức (Tháng 6) |
| 7.9% | 7.9% |
|
|
19:00 |
EUR | | HICP của Đức (Tháng 6) |
| 8.8% | 8.7% |
|
|
19:00 |
EUR | | HICP của Đức (Tháng 6) |
| 0.2% | 1.1% |
|
|
19:00 |
BRL | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Brazil |
| | 10.5% |
|
|
19:00 |
ZAR | | Cán Cân Mậu Dịch của Nam Phi (Tháng 5) |
| 12.80B | 15.49B |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp |
| 1,313K | 1,315K |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá PCE Lõi (Tháng 5) |
| 4.8% | 4.9% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá PCE Lõi (Tháng 5) |
| 0.4% | 0.3% |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu |
| 227K | 229K |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần |
| | 223.50K |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ số giá PCE (Tháng 5) |
| | 0.2% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá PCE (Tháng 5) |
| | 6.3 |
|
|
19:30 |
USD | | Thu Nhập Cá Nhân (Tháng 5) |
| 0.5% | 0.4% |
|
|
19:30 |
USD | | Chi Tiêu Cá Nhân (Tháng 5) |
| 0.5% | 0.9% |
|
|
19:30 |
USD | | Tiêu Dùng Cá Nhân Thực Tế (Tháng 5) |
| | 0.7% |
|
|
19:30 |
CAD | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Tháng 4) |
| 0.3% | 0.7% |
|
|
19:30 |
BRL | | Tỷ Lệ Nợ Ròng so với GDP (Tháng 5) |
| | 57.9% |
|
|
19:30 |
BRL | | Số Dư Ngân Sách (Tháng 5) |
| | -41.024B |
|
|
19:30 |
BRL | | Thặng Dư Ngân Sách (Tháng 5) |
| -23.900B | 38.876B |
|
|
19:30 |
BRL | | Tỷ Lệ Nợ so với GDP (Tháng 5) |
| | 78.3% |
|
|
20:45 |
USD | | Chỉ số PMI Chicago (Tháng 6) |
| 58.1 | 60.3 |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Khí Tự Nhiên |
| 65B | 74B |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần |
| | 1.100% |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần |
| | 1.500% |
|
|
1/7/2022 |
Tất cả các Ngày |
| Ngày nghỉ | Hồng Kông - Ngày Nghỉ Pháp Định |
Tất cả các Ngày |
| Ngày nghỉ | Canada - Ngày Canada |
05:00 |
USD | | PCE của Fed chi nhánh Dallas (Tháng 5) |
| | 3.00% |
|
|
05:30 |
AUD | | Chỉ Số Sản Xuất của AIG (Tháng 6) |
| | 52.4 |
|
|
05:45 |
NZD | | Cho Phép Xây Dựng (Tháng 5) |
| | -8.5% |
|
|
06:00 |
AUD | | Chỉ Số PMI Sản Xuất |
| | 55.8 |
|
|
06:30 |
JPY | | Tỷ lệ việc làm/đơn xin việc (Tháng 5) |
| 1.24 | 1.23 |
|
|
06:30 |
JPY | | CPI Lõi của Tokyo (Tháng 6) |
| 2.1% | 1.9% |
|
|
06:30 |
JPY | | CPI của Tokyo (Tháng 6) |
| | 2.4% |
|
|
06:30 |
JPY | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Của Tokyo không bao gồm Thực Phẩm và Năng Lượng (Tháng 6) |
| | 0.2% |
|
|
06:30 |
JPY | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 5) |
| 2.5% | 2.5% |
|
|
06:50 |
JPY | | CAPEX Tất Cả Ngành Công Nghiệp Lớn Tankan () |
| 8.9% | 2.2% |
|
|
06:50 |
JPY | | CAPEX Tất Cả Ngành Công Nghiệp Nhỏ Tankan () |
| -6.7% | -11.4% |
|
|
06:50 |
JPY | | Chỉ Số Triển Vọng Sản Xuất Lớn Tankan () |
| 14 | 9 |
|
|
06:50 |
JPY | | Chỉ Số Các Nhà Sản Xuất Lớn Tankan () |
| 13 | 14 |
|
|
06:50 |
JPY | | Chỉ Số Khuếch Tán Các Nhà Phi Sản Xuất Lớn Tankan () |
| 17 | 7 |
|
|
06:50 |
JPY | | Chỉ Số Các Nhà Phi Sản Xuất Lớn Tankan () |
| 14 | 9 |
|
|
06:50 |
JPY | | Chỉ Số Khuếch Tán Các Nhà Sản Xuất Nhỏ Tankan () |
| -5 | -5 |
|
|
06:50 |
JPY | | Chỉ Số Sản Xuất Nhỏ Tankan () |
| -6 | -4 |
|
|
06:50 |
JPY | | Chỉ Số Khuếch Tán Các Phi Nhà Sản Xuất Nhỏ Tankan () |
| -1 | -10 |
|
|
06:50 |
JPY | | Chỉ Số Phi Sản Xuất Nhỏ Tankan () |
| -2 | -6 |
|
|
07:00 |
KRW | | Hàng Hóa Xuất Khẩu (Tháng 6) |
| 19.3% | 21.3% |
|
|
07:00 |
KRW | | Hàng Hóa Nhập Khẩu (Tháng 6) |
| | 32.0% |
|
|
07:00 |
KRW | | Cán Cân Mậu Dịch của Hàn Quốc (Tháng 6) |
| | -1.71B |
|
|
07:01 |
EUR | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Ai Len (Tháng 6) |
| | 56.4 |
|
|
07:30 |
KRW | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Nikkei Hàn Quốc (Tháng 6) |
| | 51.8 |
|
|
07:30 |
JPY | | Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 6) |
| | 52.7 |
|
|
07:30 |
VND | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Nikkei Việt Nam |
| | 51.7 |
|
|
08:45 |
CNY | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Caixin Trung Quốc (Tháng 6) |
| | 48.1 |
|
|
12:00 |
INR | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Nikkei SS&P Global (Tháng 6) |
| 54.2 | 54.6 |
|
|
12:30 |
AUD | | Giá Cả Hàng Hóa |
| | 30.4% |
|
|
13:00 |
GBP | | Chỉ Số HPI của Nationwide |
| | 0.9% |
|
|
13:00 |
GBP | | Chỉ Số HPI của Nationwide |
| | 11.2% |
|
|
13:30 |
SEK | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Thụy Điển (Tháng 6) |
| | 55.2 |
|
|
13:45 |
EUR | | Số Dư Ngân Sách Nhà Nước Pháp (Tháng 5) |
| | -67.3B |
|
|
14:15 |
EUR | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Tây Ban Nha (Tháng 6) |
| 52.2 | 53.8 |
|
|
14:30 |
CHF | | PMI procure.ch (Tháng 6) |
| | 60.0 |
|
|
14:30 |
INR | | Hàng Hóa Xuất Khẩu Ấn Độ (USD) |
| | 38.94B |
|
|
14:30 |
INR | | Hàng Hóa Nhập Khẩu Ấn Độ (USD) |
| | 63.22B |
|
|
14:30 |
INR | | Cán Cân Mậu Dịch Ấn Độ |
| | -24.29B |
|
|
14:45 |
EUR | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Italy (Tháng 6) |
| 50.7 | 51.9 |
|
|
14:50 |
EUR | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Pháp (Tháng 6) |
| 51.0 | 51.0 |
|
|
14:55 |
EUR | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Đức (Tháng 6) |
| 52.0 | 52.0 |
|
|
15:00 |
BRL | | Chỉ Số Lạm Phát IGP-Fipe (Chỉ Số Giá Tổng Quát - Viện Nghiên Cứu Kinh Tế Fipe) |
| | 0.42% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Hi Lạp (Tháng 6) |
| | 53.8 |
|
|
15:00 |
NOK | | PMI Sản Xuất của Na Uy (Tháng 6) |
| | 54.9 |
|
|
15:00 |
NOK | | Thay Đổi Thất Nghiệp (Tháng 6) |
| | 64.05K |
|
|
15:00 |
NOK | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 6) |
| 1.90% | 1.60% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 6) |
| 52.0 | 52.0 |
|
|
15:30 |
GBP | | Tín Dụng Tiêu Dùng của BOE (Tháng 5) |
| 1.300B | 1.399B |
|
|
15:30 |
GBP | | Cung Tiền M4 (Tháng 5) |
| | |
|
|
15:30 |
GBP | | Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 6) |
| 53.4 | 53.4 |
|
|
15:30 |
GBP | | Chấp Thuận Cho Vay Thế Chấp (Tháng 5) |
| 64.00K | 65.97K |
|
|
15:30 |
GBP | | Cho Vay Thế Chấp (Tháng 5) |
| 5.50B | 4.12B |
|
|
15:30 |
GBP | | Khoản Cho Vay Ròng Tới Các Cá Nhân |
| | 5.5B |
|
|
16:00 |
EUR | | CPI của Italy (Tháng 6) |
| 7.4% | 6.8% |
|
|
16:00 |
EUR | | CPI của Italy (Tháng 6) |
| | 0.8% |
|
|
16:00 |
EUR | | HICP cuối cùng của Italy (Tháng 6) |
| 0.5% | 0.9% |
|
|
16:00 |
EUR | | HICP cuối cùng của Italy (Tháng 6) |
| 7.8% | 7.3% |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 6) |
| 8.3% | 8.1% |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng CPI |
| | 0.8% |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số CPI, không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 6) |
| | 116.07 |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm (Tháng 6) |
| 4.7% | 4.4% |
|
|
16:00 |
ZAR | | Chỉ Số PMI Sản Xuất Nam Phi |
| | 60.0 |
|
|
18:30 |
INR | | Tăng Trưởng Cho Vay của Ngân Hàng Ấn Độ |
| | 13.1% |
|
|
18:30 |
INR | | Tăng Trưởng Tiền Gửi |
| | 9.3% |
|
|
18:30 |
INR | | Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Ấn Độ, USD |
| | 596.46B |
|
|
19:00 |
BRL | | Sản Lượng Công Nghiệp của Brazil |
| | -0.5% |
|
|
19:00 |
BRL | | Brazilian Industrial Production (Tháng 5) |
| 0.1% | 0.1% |
|
|
19:00 |
BRL | | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI của Brazil (Tháng 5) |
| | 1.94% |
|
|
19:00 |
ZAR | | Tổng Doanh Số Bán Xe Cộ (Tháng 6) |
| | 2.10% |
|
|
19:00 |
ZAR | | Tổng Doanh Số Bán Xe Cộ (Tháng 6) |
| | 39.18K |
|
|
20:00 |
BRL | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của SS&P Global (Tháng 6) |
| | 54.2 |
|
|
20:45 |
USD | | Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 6) |
| | 52.4 |
|
|
21:00 |
USD | | Chi Tiêu Xây Dựng (Tháng 5) |
| 0.4% | 0.2% |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số Việc Làm Sản Xuất của ISM (Tháng 6) |
| | 49.6 |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số Đơn Đặt Hàng Sản Xuất Mới ISM (Tháng 6) |
| | 55.1 |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của ISM (Tháng 6) |
| 55.0 | 56.1 |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số Giá Sản Xuất của ISM (Tháng 6) |
| 80.5 | 82.2 |
|
|
2/7/2022 |
01:00 |
BRL | | Cán Cân Mậu Dịch Brazil (Tháng 6) |
| 10.00B | 4.90B |
|
|
02:30 |
GBP | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC |
| | -63.2K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC |
| | 3.8K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC |
| | -20.9K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC |
| | 380.2K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC |
| | 289.5K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC |
| | 163.3K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC |
| | 30.8K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC |
| | -130.9K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC |
| | -114.3K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC |
| | 18.4K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC |
| | 178.4K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC |
| | 19.1K |
|
|
02:30 |
CAD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CAD CFTC |
| | 4.1K |
|
|
02:30 |
CHF | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CHF CFTC |
| | -7.2K |
|
|
02:30 |
AUD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC |
| | -40.6K |
|
|
02:30 |
BRL | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ BRL CFTC |
| | 44.3K |
|
|
02:30 |
JPY | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC |
| | -58.5K |
|
|
02:30 |
NZD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ NZD CFTC |
| | -5.4K |
|
|
02:30 |
EUR | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC |
| | -15.6K |
|
|
06:00 |
USD | | Tổng Doanh Số Bán Xe Cộ |
| | 12.70M |
|
|