_downloadApp_downloadApp
  Thời Gian Hiện Tại : 17:33 (GMT -11:00)  
21/07/2024 - 27/07/2024
 
Thời gian Tiền tệ Tầm quan trọng Sự kiện Thực tế Dự báo Trước đó
21/7/2024
11:45   NZD Hàng Hóa Xuất Khẩu (Tháng 6) 6.17B   7.00B
11:45   NZD Hàng Hóa Nhập Khẩu (Tháng 6) 5.47B   6.94B
11:45   NZD Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 6) -9,400M   -10,210M
11:45   NZD Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 6) 699M 294M 54M
14:15   CNY Lãi Suất Cho Vay Cơ Bản của PBoC (Tháng 7) 3.85% 3.95% 3.95%  
14:15   CNY Lãi Suất Cho Vay Cơ Bản của PBoC 3.35% 3.45% 3.45%  
20:00   CHF Cung Tiền M3 (Tháng 6) 1,138.1B   1,135.6B
20:55   EUR Tài Khoản Vãng Lai của Hi Lạp (Tháng 5) -2.352B   -2.688B  
21:30   HKD Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 6) 0.50%   -0.20%  
21:30   HKD CPI Hồng Kông (Tháng 6) 1.50%   1.20%  
22:00   EUR Niềm Tin Tiêu Dùng của Bỉ (Tháng 7) -5   -1  
23:00   EUR Báo Cáo Hàng Tháng của NHTW Đức        
23:00   EUR Eurozone họp bộ trưởng tài chính        
22/7/2024
00:25   BRL Chỉ Báo Thị Trường Trọng Tâm BCB        
01:30   USD Hoạt Động Quốc Gia của Fed chi nhánh Chicago (Tháng 6) 0.05 -0.09 0.23
02:00   EUR Đấu Giá BTF 12 Tháng của Pháp 3.341%   3.355%  
02:00   EUR Đấu Giá BTF 3 Tháng của Pháp 3.576%   3.602%  
02:00   EUR Đấu Giá BTF 6 Tháng của Pháp 3.540%   3.537%  
04:30   USD Đấu Giá Hối Phiếu 3 Tháng 5.190%   5.195%  
04:30   USD Đấu Giá Hối Phiếu 6 Tháng 4.990%   4.985%  
10:00   KRW PPI Hàn Quốc (Tháng 6) -0.1%   0.1%  
10:00   KRW PPI Hàn Quốc (Tháng 6) 2.5%   2.3%  
18:00   JPY CPI Lõi của Ngân Hàng Nhật Bản 2.1%   2.1%  
18:00   SGD Chỉ Số CPI Lõi (Tháng 6) 2.90% 3.00% 3.10%  
18:00   SGD Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 6) -0.20%   0.70%  
18:00   SGD CPI Singapore (Tháng 6) 2.4% 2.7% 3.1%  
18:00   EUR Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Phần Lan (Tháng 6) 8.2%   8.2%  
18:30   INR Ngân Sách Liên Bang Ấn Độ           
20:00   EUR Bài Phát Biểu của Lane, từ ECB           
20:00   ZAR Các Chỉ Báo Hàng Đầu (Tháng 5) 111.90%   113.00%  
22:50   EUR Đấu Giá Schatz 2 Năm của Đức 2.730%   2.800%  
23:00   EUR Eurozone họp bộ trưởng tài chính        
23/7/2024
01:00   BRL Biên Bản Họp Hội Đồng Tiền Tệ Quốc Gia BCB        
01:55   USD Chỉ Số Redbook 4.9%   4.8%  
03:00   USD Doanh Số Bán Nhà Hiện Tại (Tháng 6) -5.4%   -0.7%  
03:00   USD Doanh Số Bán Nhà Hiện Tại (Tháng 6) 3.89M 3.99M 4.11M  
03:00   USD Chỉ Số Sản Xuất của Richmond (Tháng 7) -17 -7 -10  
03:00   USD Chuyên Chở Hàng Sản Xuất của Richmond (Tháng 7) -21   -9  
03:00   USD Chỉ Số Dịch Vụ của Richmond (Tháng 7) 5   -7
03:00   EUR Niềm Tin Tiêu Dùng (Tháng 7) -13.0 -13.0 -14.0  
06:00   USD Đấu Giá Kỳ Phiếu 2 Năm 4.434%   4.706%  
06:00   USD Cung Tiền M2 (Tháng 6) 21.03T   20.96T  
09:30   USD Tồn Trữ Dầu Thô Hàng Tuần API -3.900M -2.470M -4.440M  
10:00   KRW Niềm Tin Tiêu Dùng của Hàn Quốc (Tháng 7) 103.6   100.9  
12:00   AUD Chỉ Số PMI Sản Xuất   47.4   47.2  
12:00   AUD Chỉ Số PMI Dịch Vụ   50.8   51.2  
13:30   JPY Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 7)   49.2 50.5 50.0  
13:30   JPY Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 7)   53.9   49.4  
18:00   INR Chỉ Số PMI Sản Xuất của Nikkei S&P Global   58.5   58.3  
18:00   INR Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Nikkei Ấn Độ   61.1   60.5  
18:00   EUR Chỉ Số Giá Xuất Khẩu của Phần Lan (Tháng 6) -0.3%   -1.7%  
18:00   EUR Chỉ Số Giá Nhập Khẩu của Phần Lan (Tháng 6) -0.4%   -1.2%  
18:00   EUR PPI Phần Lan (Tháng 6) -0.3%   -0.4%  
19:00   EUR Môi Trường Tiêu Dùng của Gfk Đức (Tháng 8) -18.4 -21.1 -21.6
19:45   EUR Bài Phát Biểu của De Guindos từ ECB           
20:00   EUR PPI Tây Ban Nha (Tháng 6) -3.5%   -4.5%
20:15   EUR Chỉ Số PMI Sản Xuất của Pháp (Tháng 7)   44.1 45.8 45.4  
20:15   EUR Chỉ Số Hỗn Hợp của S&P Global Pháp Chỉ Số Quản Lý Sức Mua PMI (Tháng 7)   49.5 48.9 48.8  
20:15   EUR Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Pháp (Tháng 7)   50.7 49.7 49.6  
20:30   EUR PMI Hỗn Hợp của Đức (Tháng 7)   48.7 50.7 50.4  
20:30   EUR Chỉ Số PMI Sản Xuất của Đức (Tháng 7)   42.6 44.1 43.5  
20:30   EUR Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Đức (Tháng 7)   52.0 53.2 53.1  
21:00   EUR Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 7)   45.6 46.0 45.8  
21:00   EUR PMI Hỗn Hợp của S&P Global (Tháng 7)   50.1 51.1 50.9  
21:00   EUR Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 7)   51.9 52.9 52.8  
21:00   ZAR CPI Lõi (Tháng 6) 0.4%   0.1%  
21:00   ZAR CPI Lõi (Tháng 6) 4.5%   4.6%  
21:00   ZAR South African CPI (Tháng 6) 5.1%   5.2%  
21:00   ZAR CPI Nam Phi (Tháng 6) 0.1%   0.2%  
21:05   USD Quan chức Fed Logan phát biểu           
21:30   GBP Chỉ Số Quản Lý Sức Mua Hỗn Hợp   52.7 52.6 52.3  
21:30   GBP Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất   51.8 51.1 50.9  
21:30   GBP Chỉ Số PMI Dịch Vụ   52.4 52.5 52.1  
22:00   GBP Đấu Giá Gilt Kho Bạc 30 Năm 4.636%   4.430%  
22:50   EUR Đấu Giá Bund 10 Năm của Đức 2.430%   2.630%  
23:00   EUR Niềm Tin Tiêu Dùng của Tây Ban Nha (Tháng 6) 88.4   83.8  
23:00   EUR Eurozone họp bộ trưởng tài chính        
24/7/2024
00:00   USD Tỷ Suất Cho Vay Thế Chấp 30 Năm của MBA 6.82%   6.87%  
00:00   USD Hồ Sơ Xin Vay Thế Chấp của MBA -2.2%   3.9%  
00:00   USD Chỉ Số Mua Hàng MBA 134.8   140.4  
00:00   USD Chỉ Số Thị Trường Thế Chấp 209.3   214.1  
00:00   USD Chỉ Số Tái Huy Động Vốn Thế Chấp 614.9   613.0  
01:00   EUR Bài Phát Biểu của Lane, từ ECB           
01:30   USD Giấy Phép Xây Dựng 3.9% 3.4% -2.8%  
01:30   USD Giấy Phép Xây Dựng 1.454M 1.446M 1.399M  
01:30   USD Cán Cân Thương Mại Hàng Hóa (Tháng 6)   -96.84B -98.80B -99.40B
01:30   USD Hàng Tồn Kho Bán Lẻ Không Bao Gồm Ô Tô (Tháng 6)   0.2%   -0.1%
01:30   USD Tồn Kho Bán Sỉ   0.2% 0.5% 0.6%  
01:30   CAD Chỉ Số Giá Nhà Ở Mới (Tháng 6) -0.2% 0.1% 0.2%  
01:45   EUR Bài Phát Biểu của Buch, Phó Chủ Tịch Buba Đức           
02:45   USD Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 7)   49.5 51.7 51.6  
02:45   USD PMI Hỗn Hợp của S&P Global (Tháng 7)   55.0 54.2 54.8  
02:45   USD Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 7)   56.0 54.7 55.3  
02:45   CAD Báo Cáo Chính Sách Tiền Tệ của BoC        
02:45   CAD Bản Công Bố Lãi Suất của BoC        
02:45   CAD Quyết Định Lãi Suất 4.50% 4.50% 4.75%  
03:00   USD Doanh Số Bán Nhà Mới (Tháng 6) -0.6%   -14.9%
03:00   USD Doanh Số Bán Nhà Mới (Tháng 6) 617K 639K 621K
03:30   USD Dự Trữ Dầu Thô -3.741M -2.600M -4.870M  
03:30   USD Lượng dầu thô mà nhà máy lọc dầu tiêu thụ theo EIA -0.521M   -0.181M  
03:30   USD Nhập Khẩu Dầu Thô -0.388M   0.312M  
03:30   USD Dự Trữ Dầu Thô Cushing, Oklahoma -1.708M   -0.875M  
03:30   USD Sản Xuất Nhiên Liệu Chưng Cất -0.292M   0.101M  
03:30   USD Trữ Lượng Chưng Cất Hàng Tuần của EIA -2.753M   3.454M  
03:30   USD Sản Xuất Xăng 0.664M   -0.751M  
03:30   USD Dự Trữ Dầu Đốt Mỹ -0.489M   0.252M  
03:30   USD Tỷ lệ sử dụng của nhà máy lọc dầu hàng tuần theo EIA -2.1%   -1.7%  
03:30   USD Trữ Kho Xăng Dầu -5.572M   3.328M  
03:30   CAD Cuộc Họp Báo của NHTW Canada           
05:00   USD Atlanta Fed GDPNow () 2.6% 2.7% 2.7%  
06:00   USD Đấu Giá Kỳ Phiếu 5 Năm 4.121%   4.331%  
06:30   BRL Luồng Ngoại Hối Brazil 0.395B   -0.389B  
09:05   USD Quan chức Fed Logan phát biểu           
09:05   USD Bài Phát Biểu của Bowman, Thành Viên FOMC           
12:00   KRW GDP Hàn Quốc ()   -0.2% 0.1% 1.3%  
12:00   KRW GDP Hàn Quốc ()   2.3% 2.5% 3.3%  
12:50   JPY Chỉ Số Giá Cả Dịch Vụ Công Ty (CSPI) 3.0% 2.6% 2.7%
12:50   JPY Mua Trái Phiếu Nước Ngoài -730.4B   -206.0B
12:50   JPY Đầu Tư Nước Ngoài vào Chứng Khoán Nhật Bản -49.0B   227.8B
13:00   USD Tổng thống Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ Joe Biden phát biểu           
19:00   SEK Cung Tiền M3 (Tháng 6) 4,793.4B   4,721.9B  
19:00   SEK Tăng Trưởng Cho Vay Hộ Gia Đình Thụy Điển (Tháng 6) 0.7%   0.7%  
19:00   SEK PPI Thụy Điển (Tháng 6) -0.4%   0.0%  
19:00   SEK Swedish PPI (Tháng 6) 0.8%   2.6%  
19:00   EUR Bài Phát Biểu của Nagel, Chủ Tịch Ngân Hàng Trung Ương Đức           
19:00   NOK Niềm Tin Công Nghiệp () 3.9   0.6
19:00   NOK Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Na Uy (Tháng 6) 4.1%   4.1%
19:45   EUR Khảo Sát Kinh Doanh của Pháp (Tháng 7) 95 99 99  
21:00   EUR Chỉ Số Kỳ Vọng Kinh Doanh của Đức (Tháng 7) 86.9 89.0 88.8
21:00   EUR Chỉ Số Đánh Giá Hiện Tại Đức (Tháng 7) 87.1 88.5 88.3  
21:00   EUR Chỉ Số Môi Trường Kinh Doanh Ifo của Đức (Tháng 7) 87.0 88.9 88.6  
21:00   EUR Cung Tiền M3 (Tháng 6) 2.2% 1.9% 1.6%  
21:00   EUR Cung Tiền M3 (Tháng 6) 16,376.6B   16,267.6B  
21:00   EUR Cho Vay Các Doanh Nghiệp Phi Tài Chính (Tháng 6) 0.7%   0.3%  
21:00   EUR Khoản Cho Vay Tư Nhân 0.3% 0.5% 0.3%  
21:30   HKD Hàng Hóa Xuất Khẩu Hồng Kông (Tháng 6) 10.7%   14.8%  
21:30   HKD Hàng Hóa Nhập Khẩu Hồng Kông (Tháng 6) 9.0%   9.6%  
21:30   HKD Cán Cân Mậu Dịch Hồng Kông (Tháng 6) -55.7B   -12.1B
22:30   ZAR South African PPI (Tháng 6) 4.6%   4.6%  
22:30   ZAR PPI Nam Phi (Tháng 6) -0.3%   0.1%  
23:00   GBP Đơn Đặt Hàng Xu Hướng Công Nghiệp của CBI (Tháng 7) -32 -19 -18  
23:00   EUR Tổng Số Người Tìm Việc ở Pháp 2,834.5K   2,816.3K  
23:00   EUR Eurozone họp bộ trưởng tài chính        
25/7/2024
00:00   BRL CPI Giữa Tháng (Tháng 7) 4.45% 4.38% 4.06%  
00:00   BRL CPI Giữa Tháng (Tháng 7) 0.30% 0.23% 0.39%  
00:00   BRL Niềm Tin Tiêu Dùng FGV (Tháng 7) 92.9   91.1  
00:30   INR Cung Tiền M3 của Ấn Độ 10.7%   9.7%  
00:30   BRL Tài Khoản Vãng Lai (USD) (Tháng 6) -4.00B -3.00B -3.40B  
00:30   BRL Đầu tư trực tiếp của nước ngoài (USD) (Tháng 6) 6.30B 3.30B 3.00B
01:00   BRL Biên Bản Họp Hội Đồng Tiền Tệ Quốc Gia BCB        
01:30   USD Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp 1,851K 1,860K 1,860K
01:30   USD Đơn Đặt Hàng Hóa Lâu Bền Lõi (Tháng 6) 0.5% 0.2% -0.1%  
01:30   USD Giá PCE Lõi ()   2.90% 2.70% 3.70%  
01:30   USD Đơn Đặt Hàng Hóa Lâu Bền (Tháng 6) -6.6% 0.3% 0.1%  
01:30   USD Hàng Hóa Lâu Bền Ngoại Trừ Quốc Phòng (Tháng 6) -7.0%   -0.2%  
01:30   USD Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP ()   2.8% 2.0% 1.4%  
01:30   USD Chỉ Số Giá GDP ()   2.3% 2.6% 3.1%  
01:30   USD Doanh Số GDP ()   2.0%   1.8%  
01:30   USD Đơn Đặt Hàng Hóa Phi Quốc Phòng, Không Tính Máy Bay (Tháng 6) 1.0% 0.2% -0.9%
01:30   USD Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu 235K 237K 245K
01:30   USD Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần 235.50K   235.25K
01:30   USD Giá PCE ()   2.6%   3.4%  
01:30   USD Chi Tiêu Tiêu Dùng Thực Tế ()   2.3%   1.5%  
01:30   CAD Lợi Tức Trung Bình Hàng Tuần (Tháng 5) 4.23%   3.77%
02:00   EUR Chỉ Số Môi Trường Kinh Doanh của Ngân Hàng Quốc Gia Bỉ (Tháng 7) -12.3 -11.0 -11.1  
03:30   USD Dự Trữ Khí Tự Nhiên 22B 13B 10B  
04:00   USD Chỉ Số Hỗn Hợp Fed KC (Tháng 7) -13   -8  
04:00   USD Chỉ Số Sản Xuất Fed KC (Tháng 7) -12   -11  
04:00   EUR Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu           
04:30   USD Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần 5.285%   5.270%  
04:30   USD Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần 5.260%   5.260%  
06:00   USD Đấu Giá Kỳ Phiếu 7 Năm 4.162%   4.276%  
09:30   USD Fed's Balance Sheet 7,205B   7,208B  
09:30   USD Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang 3.276T   3.322T  
12:01   EUR Niềm Tin Tiêu Dùng của Ai Len (Tháng 7) 74.9   70.5  
12:30   JPY Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 7) 1.1%   1.4%  
12:30   JPY CPI Lõi của Tokyo (Tháng 7) 2.2% 2.2% 2.1%  
12:30   JPY CPI của Tokyo (Tháng 7) 2.2% 2.3% 2.3%  
12:30   JPY Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Của Tokyo không bao gồm Thực Phẩm và Năng Lượng (Tháng 7) 0.2%   0.0%  
13:30   SGD Chỉ Số Tài Sản URA () 0.90% 1.10% 1.40%  
16:35   JPY Đấu Giá JGB 2 Năm 0.409%   0.378%  
18:00   JPY Chỉ Báo Đồng Thời (Tháng 5) 1.9% 1.3% 1.0%  
18:00   JPY Chỉ Số Hàng Đầu (Tháng 5) 0.3% 0.2% -0.8%  
18:00   JPY Chỉ Số Hàng Đầu (Tháng 5) 111.2 111.1 110.9  
18:00   SGD Sản Lượng Công Nghiệp của Singapore (Tháng 6) -3.9% 0.0% 2.3%
18:00   SGD Sản Lượng Công Nghiệp của Singapore (Tháng 6) -3.8% -0.5% 0.5%
19:00   SEK Cán Cân Mậu Dịch của Thụy Điển (Tháng 6) 8.70B   10.40B
19:00   SEK Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Thụy Điển (Tháng 6) 9.4%   8.7%  
19:00   NOK Doanh Số Bán Lẻ Lõi của Na Uy (Tháng 6) -5.1%   4.7%
19:45   EUR Niềm Tin Tiêu Dùng của Pháp (Tháng 7) 91 90 90
20:00   EUR Doanh Số Bán Lẻ Tây Ban Nha (Tháng 6) 0.3%   0.2%  
20:00   EUR Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Tây Ban Nha () 11.27% 11.40% 12.29%  
21:00   GBP Tuần Báo Hàng Quý BoE        
21:00   EUR Lòng Tin Kinh Doanh của Italy (Tháng 7) 87.6 87.0 86.9
21:00   EUR Niềm Tin Tiêu Dùng của Italy (Tháng 7) 98.9 98.0 98.3  
26/7/2024
00:30   INR Tăng Trưởng Cho Vay của Ngân Hàng Ấn Độ 14.0%   17.4%  
00:30   INR Tăng Trưởng Tiền Gửi 11.3%   11.1%  
00:30   INR Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Ấn Độ, USD 670.86B   666.85B  
00:30   BRL Cho Vay Ngân Hàng của Brazil (Tháng 6) 1.2%   0.7%  
01:30   USD Chỉ Số Giá PCE Lõi (Tháng 6) 2.6% 2.5% 2.6%  
01:30   USD Chỉ Số Giá PCE Lõi (Tháng 6) 0.2% 0.2% 0.1%  
01:30   USD Chỉ Số Giá PCE (Tháng 6) 2.5% 2.5% 2.6%  
01:30   USD Chỉ số giá PCE (Tháng 6) 0.1% 0.1% 0.0%  
01:30   USD Thu Nhập Cá Nhân (Tháng 6) 0.2% 0.4% 0.4%
01:30   USD Chi Tiêu Cá Nhân (Tháng 6) 0.3% 0.3% 0.4%
01:30   USD Tiêu Dùng Cá Nhân Thực Tế (Tháng 6) 0.2%   0.4%
01:30   CAD Doanh Số Bán Sỉ   -0.6%   -0.8%  
02:00   USD PCE của Fed chi nhánh Dallas (Tháng 6) 1.70%   2.60%
03:00   USD Kỳ Vọng Lạm Phát của Michigan (Tháng 7) 2.9% 2.9% 3.0%  
03:00   USD Kỳ Vọng Lạm Phát 5 Năm của Michigan (Tháng 7) 3.0% 2.9% 3.0%  
03:00   USD Kỳ Vọng Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 7) 68.8 67.2 69.6  
03:00   USD Tâm Lý Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 7) 66.4 66.0 68.2  
03:00   USD Chỉ số Tình Trạng Hiện Tại của Michigan (Tháng 7) 62.7 64.1 65.9  
03:30   USD Atlanta Fed GDPNow ()   2.8%      
04:00   CAD Số Dư Ngân Sách (Tháng 5) 1.10B   -33.59B  
04:00   CAD Số Dư Ngân Sách (Tháng 5) -3.89B   -50.93B  
06:00   USD Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan 482   477  
06:00   USD Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ 589   586  
08:30   GBP Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC 142.2K   84.7K  
08:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC 2.8K   2.2K  
08:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC 42.2K   56.0K  
08:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC -222.0K   -238.8K  
08:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC 276.0K   287.6K  
08:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC 273.1K   254.8K  
08:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC -0.6K   5.2K  
08:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC -88.4K   -93.5K  
08:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC -13.2K   -55.0K  
08:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC 51.4K   61.1K  
08:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC -138.4K   -161.5K  
08:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC -34.6K   -36.1K  
08:30   CAD Vị thế thuần mang tính đầu cơ CAD CFTC -161.6K   -111.2K  
08:30   CHF Vị thế thuần mang tính đầu cơ CHF CFTC -42.2K   -46.1K  
08:30   AUD Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC -8.8K   2.4K  
08:30   BRL Vị thế thuần mang tính đầu cơ BRL CFTC -42.0K   -42.7K  
08:30   JPY Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC -107.1K   -182.0K  
08:30   NZD Vị thế thuần mang tính đầu cơ NZD CFTC 4.5K   25.9K  
08:30   EUR Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC 35.9K   3.6K  
14:30   CNY Lợi Nhuận Ngành Công Nghiệp Từ Đầu Năm Tới Nay của Trung Quốc (Tháng 6) 3.5%   3.4%  
Chú giải
Bài nói chuyện
Thông cáo Sơ bộ
Thông cáo Sửa đổi
Truy xuất Dữ liệu