23/6/2025 |
00:15 |
USD | | Bài Phát Biểu của Daly, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
06:00 |
AUD | | Chỉ Số PMI Sản Xuất (Tháng 6) |
| | 51.0 |
|
|
06:00 |
AUD | | Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 6) |
| | 50.6 |
|
|
07:30 |
JPY | | Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 6) |
| 49.5 | 49.4 |
|
|
07:30 |
JPY | | Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 6) |
| | 51.0 |
|
|
09:30 |
SGD | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Singapore () |
| 2.1% | 1.9% |
|
|
12:00 |
INR | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Nikkei S&P Global (Tháng 6) |
| | 57.6 |
|
|
12:00 |
INR | | Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Nikkei Ấn Độ (Tháng 6) |
| | 58.8 |
|
|
12:00 |
SGD | | Chỉ Số CPI Lõi (Tháng 5) |
| | 0.70% |
|
|
12:00 |
SGD | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 5) |
| | -0.30% |
|
|
12:00 |
SGD | | CPI Singapore (Tháng 5) |
| | 0.9% |
|
|
14:00 |
USD | | Bài Phát Biểu của Waller, từ Cục Dự Trữ Liên Bang |
| | |
|
|
14:00 |
CHF | | Cung Tiền M3 (Tháng 5) |
| | 1,176,750.0B |
|
|
14:15 |
EUR | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Pháp (Tháng 6) |
| 49.8 | 49.8 |
|
|
14:15 |
EUR | | Chỉ Số Hỗn Hợp của S&P Global Pháp Chỉ Số Quản Lý Sức Mua PMI (Tháng 6) |
| | 49.3 |
|
|
14:15 |
EUR | | Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Pháp (Tháng 6) |
| 49.2 | 48.9 |
|
|
14:30 |
EUR | | PMI Hỗn Hợp của Đức (Tháng 6) |
| | 48.5 |
|
|
14:30 |
EUR | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Đức (Tháng 6) |
| 48.9 | 48.3 |
|
|
14:30 |
EUR | | Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Đức (Tháng 6) |
| 47.8 | 47.1 |
|
|
15:00 |
EUR | | Cán Cân Mậu Dịch của Tây Ban Nha (Tháng 4) |
| | -5.48B |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 6) |
| 49.6 | 49.4 |
|
|
15:00 |
EUR | | PMI Hỗn Hợp của S&P Global (Tháng 6) |
| 50.5 | 50.2 |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 6) |
| 50.0 | 49.7 |
|
|
15:30 |
GBP | | Chỉ Số Quản Lý Sức Mua Hỗn Hợp (Tháng 6) |
| | 50.3 |
|
|
15:30 |
GBP | | Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 6) |
| 46.9 | 46.4 |
|
|
15:30 |
GBP | | Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 6) |
| 51.2 | 50.9 |
|
|
18:00 |
INR | | Tài Khoản Vãng Lai % Của GDP |
| | -0.70% |
|
|
18:00 |
INR | | Tài Khoản Vãng Lai (USD) |
| | -23.200B |
|
|
18:25 |
BRL | | Chỉ Báo Thị Trường Trọng Tâm BCB |
| | |
|
|
20:00 |
EUR | | Đấu Giá BTF 12 Tháng của Pháp |
| | 1.940% |
|
|
20:00 |
EUR | | Đấu Giá BTF 3 Tháng của Pháp |
| | 1.948% |
|
|
20:00 |
EUR | | Đấu Giá BTF 6 Tháng của Pháp |
| | 1.953% |
|
|
20:00 |
EUR | | Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu |
| | |
|
|
20:45 |
USD | | Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 6) |
| 51.1 | 52.0 |
|
|
20:45 |
USD | | PMI Hỗn Hợp của S&P Global (Tháng 6) |
| | 53.0 |
|
|
20:45 |
USD | | Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 6) |
| 52.9 | 53.7 |
|
|
21:00 |
USD | | Doanh Số Bán Nhà Hiện Tại (Tháng 5) |
| -1.3% | -0.5% |
|
|
21:00 |
USD | | Doanh Số Bán Nhà Hiện Tại (Tháng 5) |
| 3.96M | 4.00M |
|
|
21:00 |
USD | | Bài Phát Biểu của Bowman, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
22:00 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Nagel, Chủ Tịch Ngân Hàng Trung Ương Đức |
| | |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 3 Tháng |
| | 4.240% |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 6 Tháng |
| | 4.155% |
|
|