5/2/2023 |
13:00 |
AUD | | Mức Độ Lạm Phát của MI |
| | 0.2% |
|
|
13:30 |
AUD | | Doanh Số Bán Lẻ |
| -3.9% | 1.7% |
|
|
13:30 |
AUD | | Doanh Số Bán Lẻ (Quý 4) |
| -0.6% | 0.2% |
|
|
20:00 |
EUR | | Đơn Hàng Nhà Máy của Đức (Tháng 12) |
| 2.0% | -5.3% |
|
|
21:30 |
EUR | | Chỉ Số PMI Ngành Xây Dựng tại Ý từ IHS S&P Global (Tháng 1) |
| | 47.0 |
|
|
21:30 |
EUR | | Chỉ số PMI Xây Dựng IHS S&P Global (Tháng 1) |
| | 41.7 |
|
|
21:30 |
EUR | | Chỉ Số PMI Ngành Xây Dựng tại Pháp từ IHS S&P Global (Tháng 1) |
| | 41.0 |
|
|
21:30 |
EUR | | Chỉ Số PMI Ngành Xây Dựng từ IHS S&P Global (Tháng 1) |
| | 42.6 |
|
|
21:40 |
GBP | | Mann, Thành Viên Ủy Ban Chính Sách Tiền Tệ, Ngân Hàng Trung Ương Anh |
| | |
|
|
22:30 |
GBP | | PMI Xây Dựng (Tháng 1) |
| 49.6 | 48.8 |
|
|
22:30 |
EUR | | Độ Tự Tin của Nhà Đầu Tư Sentix (Tháng 2) |
| -12.8 | -17.5 |
|
|
22:45 |
EUR | | Số Dư Ngân Sách Nhà Nước Pháp (Tháng 12) |
| | -159.3B |
|
|
23:00 |
EUR | | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 12) |
| -2.5% | 0.8% |
|
|
23:00 |
EUR | | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 12) |
| -2.7% | -2.8% |
|
|