15/7/2025 |
09:00 |
CNY | | GDP Trung Quốc () |
5.2% | | 5.4% |
|
|
19:30 |
USD | | CPI Lõi (Tháng 6) |
0.2% | 0.3% | 0.1% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 6) |
0.3% | 0.3% | 0.1% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng CPI (Tháng 6) |
2.7% | 2.6% | 2.4% |
|
|
16/7/2025 |
13:00 |
GBP | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 6) |
3.6% | 3.4% | 3.4% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (Tháng 6) |
0.0% | 0.2% | 0.3% |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô |
-3.859M | -1.800M | 7.070M |
|
|
17/7/2025 |
16:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 6) |
2.0% | 2.0% | 1.9% |
|
|
19:30 |
USD | | Doanh Số Bán Lẻ Lõi (Tháng 6) |
0.5% | 0.3% | -0.2% |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu |
221K | 233K | 228K |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Sản Xuất Fed Philadelphia (Tháng 7) |
15.9 | -1.2 | -4.0 |
|
|
19:30 |
USD | | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 6) |
0.6% | 0.1% | -0.9% |
|
|