21/3/2025 |
Tất cả các Ngày |
| Ngày nghỉ | Nam Phi - Ngày Nhân Quyền |
01:30 |
CAD | | Doanh Số Bán Lẻ Lõi (Tháng 1) |
0.2% | -0.1% | 2.9% |
|
|
01:30 |
CAD | | Chỉ Số Giá Nhà Ở Mới (Tháng 2) |
0.1% | 0.0% | -0.1% |
|
|
01:30 |
CAD | | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 1) |
-0.6% | -0.4% | 2.6% |
|
|
01:31 |
CAD | | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 2) |
-0.4% | | -0.6% |
|
|
02:05 |
USD | | Bài Phát Biểu của Williams, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
06:00 |
USD | | Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan |
486 | | 487 |
|
|
06:00 |
USD | | Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ |
593 | | 592 |
|
|
08:30 |
GBP | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC |
29.4K | | 29.2K |
|
|
08:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC |
166.8K | | 164.1K |
|
|
08:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC |
23.0K | | 22.7K |
|
|
08:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC |
68.3K | | 80.6K |
|
|
08:30 |
AUD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC |
-70.4K | | -48.2K |
|
|
08:30 |
BRL | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ BRL CFTC |
40.7K | | 41.9K |
|
|
08:30 |
JPY | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC |
123.0K | | 133.9K |
|
|
08:30 |
EUR | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC |
59.4K | | 13.1K |
|
|
09:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC |
257.9K | | 236.1K |
|
|