_downloadApp_downloadApp
09/02/2025 - 15/02/2025
 
Bộ lọc
 
_Search: 
 
ltr
0
_Time:
_Importance:
Thời gian Tiền tệ Tầm quan trọng Sự kiện Thực tế Dự báo Trước đó
9/2/2025
08:30   CNY CPI Trung Quốc (Tháng 1) 0.7% 0.8% 0.0%  
08:30   CNY CPI Trung Quốc (Tháng 1) 0.5% 0.4% 0.1%  
08:30   CNY PPI Trung Quốc (Tháng 1) -2.3% -2.2% -2.3%  
10/2/2025
06:50   JPY Tài Khoản Vãng Lai Được Điều Chỉnh (Tháng 12) 2.73T 2.73T 3.03T  
06:50   JPY Tài Khoản Vãng Lai không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 12) 1.077T 1.362T 3.353T  
07:30   AUD Chấp Thuận Xây Dựng (Tháng 12) 0.7% 0.7% -3.4%  
21:00   EUR Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu           
23:00   EUR Bài Phát Biểu của Balz, từ Ngân Hàng Buba, Đức           
11/2/2025
Tất cả các Ngày   Ngày nghỉ Nhật Bản - Lễ Quốc Khánh
07:01   GBP Giám Sát Doanh Số Bán Lẻ của BRC (Tháng 1) 2.5% 1.1% 3.1%  
07:30   AUD Lòng Tin Kinh Doanh của NAB (Tháng 1) 4   -2  
15:45   GBP Mann, Thành Viên Ủy Ban Chính Sách Tiền Tệ, Ngân Hàng Trung Ương Anh           
19:00   BRL CPI Brazil (Tháng 1) 4.56% 4.57% 4.83%  
19:15   GBP Bài phát biểu của Bailey, Thống đốc BoE           
20:30   CAD Giấy Phép Xây Dựng (Tháng 12) 11.0% 1.6% -5.6%
22:00   USD Chủ tịch Fed Powell xác nhận           
12/2/2025
00:00   USD Triển Vọng Năng Lượng Ngắn Hạn theo EIA        
00:00   USD Báo Cáo Dự Báo Cung và Cầu Nông Nghiệp Thế Giới (WASDE)        
00:00   EUR Bài Phát Biểu của Schnabel từ ECB           
01:00   USD Đấu Giá Kỳ Phiếu 3 Năm 4.300%   4.332%  
03:30   USD Bài Phát Biểu của Bowman, Thành Viên FOMC           
03:30   USD Bài Phát Biểu của Williams, Thành Viên FOMC           
04:30   USD Tồn Trữ Dầu Thô Hàng Tuần API 9.043M 2.800M 5.025M  
17:00   EUR Bài Phát Biểu của Elderson từ ECB           
17:30   INR CPI Ấn Độ (Tháng 1) 4.31% 4.60% 5.22%  
18:00   EUR Bài Phát Biểu của Mauderer, từ Buba Đức           
19:00   USD Báo Cáo Hàng Tháng OPEC        
20:30   USD CPI Lõi (Tháng 1) 0.4% 0.3% 0.2%  
20:30   USD CPI Lõi (Tháng 1) 3.3% 3.1% 3.2%  
20:30   USD Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 1) 0.5% 0.3% 0.4%  
20:30   USD Chỉ Số Giá Tiêu Dùng CPI (Tháng 1) 3.0% 2.9% 2.9%  
22:00   USD Chủ tịch Fed Powell xác nhận           
22:30   USD Dự Trữ Dầu Thô 4.070M 2.400M 8.664M  
22:30   USD Dự Trữ Dầu Thô Cushing, Oklahoma 0.872M   -0.034M  
13/2/2025
00:00   USD Bài Phát Biểu của Bostic, Thành Viên FOMC           
00:00   EUR Bài Phát Biểu của Nagel, Chủ Tịch Ngân Hàng Trung Ương Đức           
01:00   USD Đấu Giá Kỳ Phiếu 10 Năm 4.632%   4.680%  
02:00   USD Số Dư Ngân Sách Liên Bang (Tháng 1) -129.0B -88.1B -87.0B  
04:45   NZD Doanh Số Bán Lẻ Thẻ Điện Tử (Tháng 1) -1.6%   2.4%
05:05   USD Bài Phát Biểu của Waller, từ Cục Dự Trữ Liên Bang           
09:30   NZD Kỳ Vọng Lạm Phát () 2.1%   2.1%  
14:00   GBP Đầu Tư Kinh Doanh (Quý 4)   -3.2% -0.4% 1.9%  
14:00   GBP Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Tháng 12) 0.4% 0.1% 0.1%  
14:00   GBP Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Quý 4)   0.1% -0.1% 0.0%  
14:00   GBP Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Quý 4)   1.4% 1.1% 1.0%
14:00   GBP Sản Lượng Công Nghiệp (Tháng 12) 0.5% 0.2% -0.5%
14:00   GBP Sản Lượng Sản Xuất (Tháng 12) 0.7% 0.0% -0.3%  
14:00   GBP Thay Đổi GDP Hàng Tháng (3 tháng/3 tháng) (Tháng 12) 0.1%   -0.1%
14:00   GBP Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 12) -17.45B -18.60B -18.90B
14:00   GBP Cán Cân Mậu Dịch của các nước không thuộc Châu Âu (Tháng 12) -6.10B   -7.19B
14:00   EUR CPI Đức (Tháng 1) -0.2% -0.2% 0.5%  
14:00   EUR CPI Đức (Tháng 1) 2.3% 2.3% 2.6%  
14:30   CHF CPI Thụy Sỹ (Tháng 1) -0.1% -0.1% -0.1%  
15:55   EUR Bài Phát Biểu của Balz, từ Ngân Hàng Buba, Đức           
16:00   USD Báo Cáo Hàng Tháng của IEA        
16:00   EUR Báo Cáo Hàng Tháng của ECB        
17:00   EUR Dự báo Kinh tế EU        
17:00   EUR Sản Lượng Công Nghiệp (Tháng 12) -1.1% -0.6% 0.4%
19:00   BRL Doanh Số Bán Lẻ Brazil (Tháng 12) -0.1% 0.0% -0.2%
19:00   BRL Doanh Số Bán Lẻ Brazil (Tháng 12) 2.0% 3.5% 5.2%
19:45   GBP Công cụ theo dõi GDP hàng tháng NIESR (Tháng 1) 0.3%   1.0%
20:30   USD Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp 1,850K 1,880K 1,886K  
20:30   USD PPI Lõi (Tháng 1) 0.3% 0.3% 0.4%
20:30   USD Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu 213K 217K 220K
20:30   USD Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (Tháng 1) 0.4% 0.3% 0.5%
14/2/2025
00:00   EUR Bài Phát Biểu của Nagel, Chủ Tịch Ngân Hàng Trung Ương Đức           
01:00   USD Đấu Giá Trái Phiếu 30 Năm 4.748%   4.913%  
04:30   USD Fed's Balance Sheet 6,814B   6,811B  
04:30   NZD Chỉ Số PMI của Business NZ (Tháng 1) 51.4   45.9  
13:30   INR WPI Ấn Độ (Tháng 1) 2.31% 2.50% 2.37%  
14:30   CHF Chỉ Số PPI của Thụy Sỹ (Tháng 1) 0.1% 0.1% 0.0%  
15:00   EUR CPI Tây Ban Nha (Tháng 1) 2.9% 3.0% 2.8%  
15:00   EUR HICP của Tây Ban Nha (Tháng 1) 2.9% 2.9% 2.8%  
16:00   CNY Khoản Cho Vay Mới của Trung Quốc (Tháng 1) 5,130.0B 770.0B 990.0B  
17:00   EUR Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Quý 4)   0.9% 0.9% 0.9%  
17:00   EUR Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Quý 4)   0.1% 0.0% 0.4%  
20:30   USD Doanh Số Bán Lẻ Lõi (Tháng 1) -0.4% 0.3% 0.7%
20:30   USD Giá Xuất Khẩu (Tháng 1) 1.3% 0.3% 0.5%
20:30   USD Chỉ Số Giá Nhập Khẩu (Tháng 1) 0.3% 0.4% 0.2%
20:30   USD Kiểm Soát Bán Lẻ (Tháng 1) -0.8% 0.3% 0.8%
20:30   USD Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 1) -0.9% -0.2% 0.7%
20:30   CAD Doanh Số Bán Sỉ (Tháng 12) -0.2% 0.1% 0.0%
21:15   USD Sản Lượng Công Nghiệp (Tháng 1) 0.5% 0.3% 1.0%
21:15   USD Sản Lượng Công Nghiệp (Tháng 1) 2.00%   0.34%
22:00   USD Hàng Tồn Kho Kinh Doanh (Tháng 12) -0.2% 0.0% 0.1%  
22:00   USD Hàng Tồn Kho Bán Lẻ Không Bao Gồm Ô Tô (Tháng 12) -0.1% 0.2% 0.5%  
15/2/2025
01:00   USD Atlanta Fed GDPNow ()   2.3% 2.9% 2.9%  
01:00   USD Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan 481   480  
01:00   USD Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ 588   586  
03:30   GBP Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC -3.2K   -11.3K  
03:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC 220.0K   230.3K  
03:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC 284.5K   302.5K  
03:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC 13.4K   19.0K  
03:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC -17.1K   -4.8K  
03:30   AUD Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC -65.6K   -75.3K  
03:30   BRL Vị thế thuần mang tính đầu cơ BRL CFTC 1.1K   0.2K  
03:30   JPY Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC 54.6K   18.8K  
03:30   EUR Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC -64.4K   -58.6K  
Chú giải
Bài nói chuyện
Thông cáo Sơ bộ
Thông cáo Sửa đổi
Truy xuất Dữ liệu