13/1/2025 |
Tất cả các Ngày |
| Ngày nghỉ | Nhật Bản - Ngày Kính Lão |
10:00 |
CNY | | Hàng Hóa Xuất Khẩu Trung Quốc (Tháng 12) |
10.7% | 7.3% | 6.7% |
|
|
10:00 |
CNY | | Hàng Hóa Xuất Khẩu (Tháng 12) |
10.90M | | 5.80M |
|
|
10:00 |
CNY | | Hàng Hóa Nhập Khẩu (Tháng 12) |
1.30M | | -4.70M |
|
|
10:00 |
CNY | | Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 12) |
752.91B | 730.00B | 692.80B |
|
|
10:01 |
CNY | | Hàng Hóa Nhập Khẩu Trung Quốc (Tháng 12) |
1.0% | -1.5% | -3.9% |
|
|
10:02 |
CNY | | Cán Cân Mậu Dịch Trung Quốc (USD) (Tháng 12) |
104.84B | 100.00B | 97.44B |
|
|
10:15 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Lane, từ ECB |
| | |
|
|
18:00 |
CNY | | Trữ Lượng Tiền M2 Trung Quốc (Tháng 12) |
| 7.3% | 7.1% |
|
|
18:00 |
CNY | | Khoản Cho Vay Mới của Trung Quốc (Tháng 12) |
| 890.0B | 580.0B |
|
|
18:00 |
CNY | | Tăng Trưởng Khoản Vay Chưa Trả của Trung Quốc (Tháng 12) |
| 7.6% | 7.7% |
|
|
18:00 |
CNY | | Tổng Ngân Sách Tài Trợ Xã Hội của Trung Quốc (Tháng 12) |
| 2,000.0B | 2,340.0B |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số Xu Hướng Việc Làm của CB (Tháng 12) |
| | 109.55 |
|
|
23:00 |
USD | | Kỳ Vọng Lạm Phát Tiêu Dùng (Tháng 12) |
| | 3.0% |
|
|
23:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 3 Tháng |
| | 4.205% |
|
|
23:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 6 Tháng |
| | 4.110% |
|
|