11/12/2023 |
06:50 |
JPY | | Chỉ Số Điều Kiện Sản Xuất Lớn của BSI (Quý 4) |
5.7 | 5.6 | 5.4 |
|
|
06:50 |
JPY | | Trữ Lượng Tiền M2 |
2.3% | 2.5% | 2.4% |
|
|
06:50 |
JPY | | Cung Tiền M3 (Tháng 11) |
2,121.5% | | 2,118.2% |
|
|
07:01 |
GBP | | Chỉ Số Giá Nhà của Rightmove |
-1.9% | | -1.7% |
|
|
13:00 |
JPY | | Đơn Đặt Hàng Dụng Cụ Cơ Khí |
-13.6% | | -20.6% |
|
|
14:00 |
NOK | | Chỉ Số CPI Lõi Tính Tới Hôm Nay (Tháng 11) |
5.8% | 6.0% | 6.0% |
|
|
14:00 |
NOK | | Lạm Phát Cơ Bản của Na Uy (Tháng 11) |
-0.2% | -0.1% | 0.6% |
|
|
14:00 |
NOK | | Norwegian CPI (Tháng 11) |
4.8% | 4.9% | 4.0% |
|
|
14:00 |
NOK | | CPI Na Uy (Tháng 11) |
0.5% | 0.7% | 1.0% |
|
|
14:00 |
NOK | | PPI Na Uy (Tháng 11) |
-15.6% | | -10.9% |
|
|
17:20 |
GBP | | Chỉ Số Giá Nhà của Rightmove (Tháng 12) |
-1.1% | | -1.3% |
|
|
18:00 |
EUR | | Cán Cân Mậu Dịch của Bồ Đào Nha (Tháng 10) |
-7.54B | | -6.74B |
|
|
18:25 |
BRL | | Chỉ Báo Thị Trường Trọng Tâm BCB |
| | |
|
|
20:55 |
EUR | | Đấu Giá BTF 12 Tháng của Pháp |
| | 3.393% |
|
|
20:55 |
EUR | | Đấu Giá BTF 3 Tháng của Pháp |
| | 3.766% |
|
|
20:55 |
EUR | | Đấu Giá BTF 6 Tháng của Pháp |
| | 3.739% |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số Xu Hướng Việc Làm của CB (Tháng 11) |
| | 114.16 |
|
|
23:00 |
USD | | Kỳ Vọng Lạm Phát Tiêu Dùng |
| | 3.60% |
|
|
23:30 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 3 Năm |
| | 4.701% |
|
|
23:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 6 Tháng |
| | 5.190% |
|
|